1
|
151220YSJSHA2012020
|
Phụ tùng của ổ cắm S9 điện áp 230v : Bảng mạch điện tử ổ điên thoại 4 dây , mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuân Lộc Thọ
|
WENZHOU LIANYUE TRADE CO.,LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
20000 PCE
|
2
|
151220YSJSHA2012020
|
Khuôn thép dùng sx cút nhựa hình chữ T đường kính 110mm, mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuân Lộc Thọ
|
WENZHOU LIANYUE TRADE CO.,LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
151220YSJSHA2012020
|
Khuôn thép dùng sx cút nhựa hình chữ T đường kính 90mm, mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuân Lộc Thọ
|
WENZHOU LIANYUE TRADE CO.,LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
151220YSJSHA2012020
|
Khuôn thép dùng sx đế nhựa công tắc 20A -S18, mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuân Lộc Thọ
|
WENZHOU LIANYUE TRADE CO.,LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
151220YSJSHA2012020
|
Mặt ổ cắm âm sàn vuông loại C bằng đồng,ổ đôi điện áp 230V , mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuân Lộc Thọ
|
WENZHOU LIANYUE TRADE CO.,LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
300 PCE
|
6
|
151220YSJSHA2012020
|
Mặt ổ cắm âm sàn vuông loại A bằng nhuôm,ổ đơn điện áp 230V , mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuân Lộc Thọ
|
WENZHOU LIANYUE TRADE CO.,LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
1300 PCE
|
7
|
151220YSJSHA2012020
|
Mặt ổ cắm âm sàn vuông loại B bằng đồng ,ổ đơn điện áp 230V , mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuân Lộc Thọ
|
WENZHOU LIANYUE TRADE CO.,LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
2000 PCE
|
8
|
031220YSJSHA2011075
|
dây thép không hợp kim :(đã,tráng đồng,không mạ,sơn dùng làm tanh lốp đường kính 0.95mm, hàm lượng carbon:0.82%. nhà sx Ningbo Xinglun Bead Wire mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuân Lộc Thọ
|
WENZHOU LIANYUE TRADE CO LTD
|
2020-12-15
|
CHINA
|
20000 KGM
|
9
|
031220YSJSHA2011075
|
dây thép không hợp kim :(đã,tráng đồng,không mạ,sơn dùng làm tanh lốp đường kính 0.95mm, hàm lượng carbon:0.82%. nhà sx Ningbo Xinglun Bead Wire mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuân Lộc Thọ
|
WENZHOU LIANYUE TRADE CO LTD
|
2020-12-15
|
CHINA
|
20000 KGM
|
10
|
130920YSJSHA2009013
|
Phụ tùng của ổ cắm S9: Bảng mạch điện tử ổ điên thoiaj 4 dây , mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuân Lộc Thọ
|
WENZHOU LIANYUE TRADE CO.,LTD
|
2020-09-28
|
CHINA
|
20000 PCE
|