1
|
241221KSPLE211206804
|
Van cổng KOBARDA, đường kính trong DN100(mm), áp suất PN16, vật liệu WCB dùng cho hệ thống lò hơi nhà máy giấy , NSX WENZHOU KOBARDA VALVE CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP NAM á
|
WENZHOU KOBARDA VALVE CO.,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
3 SET
|
2
|
241221KSPLE211206804
|
Van bi KOBARDA, đường kính trong DN40(mm), áp suất PN10, vật liệu SCS13A dùng cho hệ thống lò hơi nhà máy giấy , NSX WENZHOU KOBARDA VALVE CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP NAM á
|
WENZHOU KOBARDA VALVE CO.,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
10 SET
|
3
|
241221KSPLE211206804
|
Van bi KOBARDA, đường kính trong DN150(mm), áp suất PN16, vật liệu SUS 316 dùng cho hệ thống lò hơi nhà máy giấy , NSX WENZHOU KOBARDA VALVE CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP NAM á
|
WENZHOU KOBARDA VALVE CO.,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
241221KSPLE211206804
|
Van bi KOBARDA, đường kính trong DN125(mm), áp suất PN16, vật liệu SUS 316 dùng cho hệ thống lò hơi nhà máy giấy , NSX WENZHOU KOBARDA VALVE CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP NAM á
|
WENZHOU KOBARDA VALVE CO.,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
4 SET
|
5
|
241221KSPLE211206804
|
Van bi KOBARDA, đường kính trong DN100(mm), áp suất PN25, vật liệu CF8 dùng cho hệ thống lò hơi nhà máy giấy , NSX WENZHOU KOBARDA VALVE CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP NAM á
|
WENZHOU KOBARDA VALVE CO.,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
4 SET
|
6
|
241221KSPLE211206804
|
Van cầu hơi KOBARDA, đường kính trong DN40(mm), áp suất PN1.6, vật liệu SUS306L dùng cho hệ thống lò hơi nhà máy giấy , NSX WENZHOU KOBARDA VALVE CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP NAM á
|
WENZHOU KOBARDA VALVE CO.,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
10 SET
|
7
|
161121EFSSEA2111006
|
Van đóng mở hơi khí nén bằng hợp kim nhôm - Valve, đường kính 25mm, áp suất 10kg/cm2. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí CHế TạO NAM SơN
|
WENZHOU KOBARDA VALVE CO.,LTD
|
2021-08-12
|
CHINA
|
200 PCE
|
8
|
170120EFSSEA2001012
|
Van đóng mở hơi khí nén bằng hợp kim nhôm (Solenoid Valve DN25), đường kính 25mm, áp suất 10kg/cm2. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí CHế TạO NAM SơN
|
WENZHOU KOBARDA VALVE CO.,LTD
|
2020-10-02
|
CHINA
|
200 PCE
|
9
|
291019NGB/SGN/05895
|
Van một chiều (van kiểm tra) bằng thép, ký hiệu: H61-350, DN25 (đường kính 25mm), PN35. Hãng SX: Kobarda/ Trung Quốc. Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần vật tư & thiết bị công nghiệp
|
WENZHOU KOBARDA VALVE CO.,LTD
|
2019-06-11
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
291019NGB/SGN/05895
|
Van một chiều (van kiểm tra) bằng thép, ký hiệu: H44H-16P, DN250 (đường kính 250mm), PN16. Hãng SX: Kobarda/ Trung Quốc. Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần vật tư & thiết bị công nghiệp
|
WENZHOU KOBARDA VALVE CO.,LTD
|
2019-06-11
|
CHINA
|
1 PCE
|