1
|
170120HMSE2001026
|
PPBAG#&Bao PP giấy (công dụng chống thấm dùng bọc nệm, đóng gói trong vận chuyển) - PP AND PAPER COMPOUND FABRIC (NLSX nệm)
|
Công ty TNHH H.A.V.A.S
|
WENZHOU JUDING INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2020-03-02
|
CHINA
|
6029 KGM
|
2
|
151019SMSE19100007A
|
HV7419#&Bao PP giấy(công dụng chống thấm dùng bọc nệm, đóng gói trong vận chuyển) -pp and paper compound fabric, NL SX nệm.
|
Công ty TNHH H.A.V.A.S
|
WENZHOU JUDING INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-10-24
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
151019SMSE19100007A
|
HV7419#&Bao PP giấy(công dụng chống thấm dùng bọc nệm, đóng gói trong vận chuyển) -pp and paper compound fabric, NL SX nệm.
|
Công ty TNHH H.A.V.A.S
|
WENZHOU JUDING INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-10-24
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
151019SMSE19100007A
|
HV7419#&Túi PP giấy -pp and paper compound fabric, NL SX nệm.
|
Công ty TNHH H.A.V.A.S
|
WENZHOU JUDING INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-10-24
|
CHINA
|
3000 KGM
|
5
|
151019SMSE19100007A
|
HV7419#&Túi PP giấy -pp and paper compound fabric, NL SX nệm.
|
Công ty TNHH H.A.V.A.S
|
WENZHOU JUDING INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-10-24
|
CHINA
|
3000 KGM
|
6
|
050819STKS19080073
|
HV7419#&Túi PP giấy -pp and paper compound fabric
|
Công ty TNHH H.A.V.A.S
|
WENZHOU JUDING INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-08-13
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
310519DONA19050185
|
HV7419#&Túi PP giấy - pp and paper compound fabric . Hàng đóng gói sản phẩm xuất đi
|
Công ty TNHH H.A.V.A.S
|
WENZHOU JUDING INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-06-06
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
160119DONA19010083
|
HV7419#&Túi PP giấy - pp and paper compound fabric . Hàng đóng gói sản phẩm xuất đi
|
Công ty TNHH H.A.V.A.S
|
WENZHOU JUDING INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-01-25
|
CHINA
|
1998 KGM
|
9
|
RYF201801028-1
|
HV7419#&Túi PP giấy - pp and paper compound fabric
|
Công ty TNHH H.A.V.A.S
|
WENZHOU JUDING INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2018-02-13
|
CHINA
|
2000 KGM
|