1
|
030122S2201011
|
Cụm tiếp điện trong công tắc 16 Ampe chức năng dẫn điện nguyên liệu hợp kim, kích thước 7x8.1 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) TERMINAL T2 ASSY SW 16AX;NHA70985
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
WENZHOU HONGFENG ELECTRICALALLOY CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
210000 PCE
|
2
|
030122S2201011
|
Cụm tiếp điện trong công tắc 16 Ampe chức năng dẫn điện, nguyên liệu hợp kim, kích thước 7x8.1 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) TERMINAL T1 SW ASSY 16AX;NHA70988
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
WENZHOU HONGFENG ELECTRICALALLOY CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
210000 PCE
|
3
|
030122S2201011
|
Cụm tiếp điện, kích thước 8 x 6.5 x 7 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) SEMD TERMINAL ASSY FOR E8231L1F;S1A10320
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
WENZHOU HONGFENG ELECTRICALALLOY CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
57000 PCE
|
4
|
030122S2201011
|
Cụm tiếp điện, kích thước 17.6 x 3.5 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) SILVER BRIDGE;S1B26311
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
WENZHOU HONGFENG ELECTRICALALLOY CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
40000 PCE
|
5
|
030122S2201011
|
Thanh tiếp điện bằng đồng, kích thước 19.6x7.5 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) BRIDGE;DS7L-BG
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
WENZHOU HONGFENG ELECTRICALALLOY CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
100000 PCE
|
6
|
030122S2201011
|
Cụm tiếp điện bằng hợp kim kích thước 12.3x3.08 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) MOVING CONTACT ASSY, SYMPHONY PN:500036;L600-70
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
WENZHOU HONGFENG ELECTRICALALLOY CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
100000 PCE
|
7
|
030122S2201011
|
Cụm tiếp điện cực nóng, kích thước 7x5 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) L-TERMINAL ASSY;EAV19257
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
WENZHOU HONGFENG ELECTRICALALLOY CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
60000 PCE
|
8
|
3097220000
|
30_5M-27_1#&Trụ đồng, kích thước 12.83x8 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) SWITCH TERMINAL
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
WENZHOU HONGFENG ELECTRICALALLOY CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
12000 PCE
|
9
|
1557974316
|
Điểm tiếp xúc sử dụng truyền dòng điện có điện thế nhỏ hơn 1000V. Loại đinh tán rivet có mặt tiếp xúc bằng bạc phi 3.5mm, thân bằng đồng, chiều cao 1.1mm, là bộ phận để sx công tắc điện DS6/10USK-SP
|
CôNG TY TNHH ORIENTAL FASTECH MANUFACTURING (VIệT NAM)
|
WENZHOU HONGFENG ELECTRICAL ALLOY CO., LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
50000 PCE
|
10
|
1557974316
|
Điểm tiếp xúc sử dụng truyền dòng điện có điện thế nhỏ hơn 1000V. Loại đinh tán rivet có mặt tiếp xúc bằng bạc phi 2.5mm, thân bằng đồng, chiều cao 2.6mm, là bộ phận để sx công tắc điện NHA7098302
|
CôNG TY TNHH ORIENTAL FASTECH MANUFACTURING (VIệT NAM)
|
WENZHOU HONGFENG ELECTRICAL ALLOY CO., LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
150000 PCE
|