1
|
MISHA2112003
|
KK#&Khoá kéo răng nhựa phụ kiện may măc, mới 100%
|
Công ty CP may Hà Thành
|
WENZHOU ATLANTIC IMP.AND EXP.CO.LTD
|
2021-12-27
|
CHINA
|
36177 PCE
|
2
|
110121FCS2101085
|
G7#&Thẻ các loại
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
WENZHOU ATLANTIC IMP. AND EXP. CO., LTD
|
2021-01-16
|
CHINA
|
90410 PCE
|
3
|
110121FCS2101085
|
G6#&Nhãn các loại
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
WENZHOU ATLANTIC IMP. AND EXP. CO., LTD
|
2021-01-16
|
CHINA
|
12900 PCE
|
4
|
071220CPC2012C02003
|
KK#&Khoá kéo răng nhựa
|
Công ty CP may Hà Thành
|
WENZHOU ATLANTIC IMP AND EXP CO.,LTD
|
2020-12-12
|
CHINA
|
83212 PCE
|
5
|
160819LL19080066
|
VC1#&Vải chính 100%nylon, k57/58"
|
Công Ty TNHH May Phú Thọ
|
WENZHOU ATLANTIC IMP AND EXP CO., LTD
|
2019-08-22
|
CHINA
|
40 MTK
|
6
|
160819LL19080066
|
DAY DET#&Dây dệt các loại
|
Công Ty TNHH May Phú Thọ
|
WENZHOU ATLANTIC IMP AND EXP CO., LTD
|
2019-08-22
|
CHINA
|
6565 YRD
|
7
|
160819LL19080066
|
CHOT#&Chốt chặn các loại
|
Công Ty TNHH May Phú Thọ
|
WENZHOU ATLANTIC IMP AND EXP CO., LTD
|
2019-08-22
|
CHINA
|
21841 PCE
|
8
|
160819LL19080066
|
CHUN#&Dây chun các loại
|
Công Ty TNHH May Phú Thọ
|
WENZHOU ATLANTIC IMP AND EXP CO., LTD
|
2019-08-22
|
CHINA
|
9608 YRD
|
9
|
160819LL19080066
|
OZE#&Ô zê 2 chi tiết
|
Công Ty TNHH May Phú Thọ
|
WENZHOU ATLANTIC IMP AND EXP CO., LTD
|
2019-08-22
|
CHINA
|
31221 SET
|
10
|
160819LL19080066
|
CUCDAP#&Cúc dập 4 chi tiết
|
Công Ty TNHH May Phú Thọ
|
WENZHOU ATLANTIC IMP AND EXP CO., LTD
|
2019-08-22
|
CHINA
|
62591 SET
|