1
|
030422NBDQ2203166
|
Nồi hút chân không bằng thép, Hiệu: HBS, Model: HBS-5T, Dung tích: 5 Lít. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Dbk Việt Nam
|
WENLING HONGBAOSHI VACUUM EQUIPMENT CO.,LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
5 PCE
|
2
|
030422NBDQ2203166
|
Bơm chân không(Vacuum pump).Hiệu: HBS, Model:RS-4.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Dbk Việt Nam
|
WENLING HONGBAOSHI VACUUM EQUIPMENT CO.,LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
20 PCE
|
3
|
030422NBDQ2203166
|
Bơm chân không(Vacuum pump).Hiệu: HBS, Model:RS-3.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Dbk Việt Nam
|
WENLING HONGBAOSHI VACUUM EQUIPMENT CO.,LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
20 PCE
|
4
|
030422NBDQ2203166
|
Bơm chân không(Vacuum pump).Hiệu: HBS, Model:RS-2.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Dbk Việt Nam
|
WENLING HONGBAOSHI VACUUM EQUIPMENT CO.,LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
30 PCE
|
5
|
030422NBDQ2203166
|
Bơm chân không(Vacuum pump).Hiệu: HBS, Model:RS-1.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Dbk Việt Nam
|
WENLING HONGBAOSHI VACUUM EQUIPMENT CO.,LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
30 PCE
|
6
|
030422NBDQ2203166
|
Bơm chân không(Vacuum pump).Hiệu: HBS, Model:HP-2000V.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Dbk Việt Nam
|
WENLING HONGBAOSHI VACUUM EQUIPMENT CO.,LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
5 PCE
|
7
|
030422NBDQ2203166
|
Bơm chân không(Vacuum pump).Hiệu: HBS, Model:SV-100.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Dbk Việt Nam
|
WENLING HONGBAOSHI VACUUM EQUIPMENT CO.,LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
030422NBDQ2203166
|
Bơm chân không(Vacuum pump). Hiệu: HBS,Model:SV-020.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Dbk Việt Nam
|
WENLING HONGBAOSHI VACUUM EQUIPMENT CO.,LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
8 PCE
|
9
|
030422NBDQ2203166
|
Bơm chân không(Vacuum pump).Hiệu:HBS, Model:RS-1-SV.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Dbk Việt Nam
|
WENLING HONGBAOSHI VACUUM EQUIPMENT CO.,LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
5 PCE
|
10
|
030422NBDQ2203166
|
Bơm chân không(Vacuum pump). Hiệu: HBS,Model:RS-6.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Dbk Việt Nam
|
WENLING HONGBAOSHI VACUUM EQUIPMENT CO.,LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
10 PCE
|