1
|
RZ02
|
Than cốc luyện từ than đá. Hàng rời, độ ẩm 8%max, độ tro12.5%max, V.M1.5%max, sulphur0.75%max, F.Carbon 86%min, cỡ hạt20-40mm 90%min.Hàng mới 100%. Hàng xuất xứ Trung quốc.
|
Công ty cổ phần luyện kim Tân Nguyên Hải Dương Việt Nam
|
WEL-HUNT INTERNATIONAL PTE, LTD
|
2020-04-05
|
CHINA
|
5385 TNE
|
2
|
RZ02
|
Than cốc luyện từ than đá. Hàng rời, độ ẩm 12.4%, độ tro12.91%, V.M 0.92%, sulphur 0.77%, F.Carbon 86.17%,cỡ hạt20-40mm 90.3%;<20mm9.6%;>40mm 0.1%.Hàng mới 100%. Hàng xuất xứ Trung quốc.
|
Công ty cổ phần luyện kim Tân Nguyên Hải Dương Việt Nam
|
WEL-HUNT INTERNATIONAL PTE, LTD
|
2020-04-05
|
CHINA
|
5148.06 TNE
|
3
|
RZ02
|
Than cốc luyện từ than đá. Hàng rời, độ ẩm 12.4%, độ tro12.91%, V.M 0.92%, sulphur 0.77%, F.Carbon 86.17%,cỡ hạt20-40mm 90.3%;<20mm9.6%;>40mm 0.1%.Hàng mới 100%. Hàng xuất xứ Trung quốc.
|
Công ty cổ phần luyện kim Tân Nguyên Hải Dương Việt Nam
|
WEL-HUNT INTERNATIONAL PTE, LTD
|
2020-04-05
|
CHINA
|
5148.06 TNE
|
4
|
RZ02
|
Than cốc luyện từ than đá. Hàng rời, độ ẩm 8%max, độ tro12.5%max, V.M1.5%max, sulphur0.75%max, F.Carbon 86%min, cỡ hạt20-40mm 90%min.Hàng mới 100%. Hàng xuất xứ Trung quốc.
|
Công ty cổ phần luyện kim Tân Nguyên Hải Dương Việt Nam
|
WEL-HUNT INTERNATIONAL PTE, LTD
|
2020-04-05
|
CHINA
|
5385 TNE
|
5
|
D2
|
Than cốc luyện từ than đá. Hàng rời, độ ẩm 8%max, ash 12.5%max V.M1.5%max, S: 0.75%max, F.Carbon 86%min, cỡ 20-40mm90%min, <20mm5%max, >40mm5%max.Hàng mới 100%. Xuất xứ Trung Quốc.
|
Công ty cổ phần luyện kim Tân Nguyên Hải Dương Việt Nam
|
WEL-HUNT INTERNATIONAL PTE. LTD.
|
2019-05-31
|
CHINA
|
5465 TNE
|
6
|
D1
|
Than cốc luyện từ than đá. Hàng rời, độ ẩm 8%max, ash 12.5%max V.M1.5%max, S: 0.75%max, F.Carbon 86%min, cỡ 10-30mm90%min, <10mm5%max, >30mm5%max.Hàng mới 100%. Xuất xứ Trung Quốc.
|
Công ty cổ phần luyện kim Tân Nguyên Hải Dương Việt Nam
|
WEL-HUNT INTERNATIONAL PTE. LTD.
|
2019-05-31
|
CHINA
|
3257 TNE
|