1
|
300121TAOHCML10005
|
Ghế Sofa đã bọc nệm (STORAGE CKTL OTTO),quy cách:(140x 71 x 51)cm,làm từ ván ép,không nhãn hiệu, mới 100%,FMU4190-22-03
|
Công ty TNHH RK RESOURCES
|
WEISHI XINGKAI WOOD INDUSTRY CO., LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
300121TAOHCML10005
|
Ghế Sofa đã bọc nệm (RSF CHAISE),quy cách:(100 x 166 x 93)cm.làm từ ván ép,không nhãn hiệu, mới 100%,FMU4190-12-03
|
Công ty TNHH RK RESOURCES
|
WEISHI XINGKAI WOOD INDUSTRY CO., LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
300121TAOHCML10005
|
Ghế Sofa đã bọc nệm (LSF LOVESEAT),quy cách:(187 x 92 x 93)cm,làm từ ván ép,không nhãn hiệu, mới 100%,FMU4190-11-03
|
Công ty TNHH RK RESOURCES
|
WEISHI XINGKAI WOOD INDUSTRY CO., LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
280419SWLSZ2019040109-03
|
Ghế sofa da PU đã nhồi đệm khung bằng nhựa (SWIVEL GLIDER RECLINER), kích thước: dài x rộng x cao: 39.8"x37.8"x36.6" , mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV LEATHER MASTER
|
WEISHI XINGKAI WOOD INDUSTRY CO., LTD
|
2019-05-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
280419SWLSZ2019040109-03
|
Ghế sofa vải 100% polyester đã nhồi đệm khung bằng nhựa (SWIVEL GLIDER RECLINER), kích thước: dài x rộng x cao: 46"X38.6"X41.7" , mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV LEATHER MASTER
|
WEISHI XINGKAI WOOD INDUSTRY CO., LTD
|
2019-05-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
280419SWLSZ2019040109-03
|
Ghế sofa vải 100% polyester đã nhồi đệm khung bằng gỗ nhựa (SWIVEL GLIDER RECLINER), kích thước: dài x rộng x cao: 46"X38.6"X41.7" , mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV LEATHER MASTER
|
WEISHI XINGKAI WOOD INDUSTRY CO., LTD
|
2019-05-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
280419SWLSZ2019040109-03
|
Ghế sofa da PU đã nhồi đệm khung bằng gỗ nhựa (SWIVEL GLIDER RECLINER), kích thước: dài x rộng x cao: 39.8"x37.8"x36.6" , mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV LEATHER MASTER
|
WEISHI XINGKAI WOOD INDUSTRY CO., LTD
|
2019-05-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
101018XAZH002884
|
024#&Gỗ dương (gỗ xẻ),chưa được làm tăng độ rắn,độ dày 55MM, (tên khoa hoc: liriodendron tulipifera)#&167.780
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Grand Wood (Việt Nam)
|
WEISHI XINGKAI WOOD INDUSTRY CO.,LTD.
|
2018-10-20
|
CHINA
|
167.78 MTQ
|