|
1
|
69608 80356
|
Đầu nối cái cáp tín hiệu 3 tiếp điểm, Code No.SP2912/S3-1C. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hàng Hải Hải An
|
WEIPU COMPANY LIMITED
|
2022-02-28
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
2
|
69608 80356
|
Đầu nối đực cáp tín hiệu 3 tiếp điểm, Code No.SP2910/P3-1N. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hàng Hải Hải An
|
WEIPU COMPANY LIMITED
|
2022-02-28
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
3
|
69608 80356
|
Đầu nối cái cáp tín hiệu 24 tiếp điểm, Code No.SP2912/S24-1C. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hàng Hải Hải An
|
WEIPU COMPANY LIMITED
|
2022-02-28
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
4
|
69608 80356
|
Đầu nối đực cáp tín hiệu 24 tiếp điểm, Code No.SP2910/P24-1N. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hàng Hải Hải An
|
WEIPU COMPANY LIMITED
|
2022-02-28
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
5
|
69608 80356
|
Đầu nối cái cáp tín hiệu 7 tiếp điểm, Code No.SP2912/S7-1C. Hàng nới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hàng Hải Hải An
|
WEIPU COMPANY LIMITED
|
2022-02-28
|
CHINA
|
6 PCE
|
|
6
|
69608 80356
|
Đầu nối đực cáp tín hiệu 7 tiếp điểm, Code No.SP2910/P7-1N, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hàng Hải Hải An
|
WEIPU COMPANY LIMITED
|
2022-02-28
|
CHINA
|
6 PCE
|
|
7
|
69608 80356
|
Đầu nối cái cáp tín hiệu 10 tiếp điểm, Code No.SP2912/S10-1C. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hàng Hải Hải An
|
WEIPU COMPANY LIMITED
|
2022-02-28
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
8
|
69608 80356
|
Đầu nối đực cáp tín hiệu 10 tiếp điểm, Code No.SP2910/P10-1N. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hàng Hải Hải An
|
WEIPU COMPANY LIMITED
|
2022-02-28
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
9
|
2931029765
|
Bộ giắc cắm điều khiển dùng cho hệ thống xoay ống tự động - CONNECTOR- WY32K19ZZ1; NSX: WEIPU; hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thương Mại Lam Hồng
|
WEIPU COMPANY LIMITED
|
2020-05-19
|
CHINA
|
6 SET
|
|
10
|
2931029765
|
Bộ giắc cắm điều khiển dùng cho hệ thống xoay ống tự động - CONNECTOR - WY32J19TI1; NSX: WEIPU; hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thương Mại Lam Hồng
|
WEIPU COMPANY LIMITED
|
2020-05-19
|
CHINA
|
6 SET
|