1
|
030821AMIGL210352281A
|
CERA3#&Men gốm dùng tráng lớp chống dính cho nồi, chảo inox các lọai #20-2834-909643
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN ĐôNG NAM
|
WEILBURGER COATINGS(TIANJIN) LIMITED
|
2021-09-14
|
CHINA
|
0.86 KGM
|
2
|
030821AMIGL210352281A
|
CERA3#&Men gốm dùng tráng lớp chống dính cho nồi, chảo inox các lọai #20-2834-909643
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN ĐôNG NAM
|
WEILBURGER COATINGS(TIANJIN) LIMITED
|
2021-09-14
|
CHINA
|
1.55 KGM
|
3
|
030821AMIGL210352281A
|
CERA3#&Men gốm dùng tráng lớp chống dính cho nồi, chảo inox các lọai #19-2833-680442
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN ĐôNG NAM
|
WEILBURGER COATINGS(TIANJIN) LIMITED
|
2021-09-14
|
CHINA
|
78.84 KGM
|
4
|
030821AMIGL210352281A
|
CERA3#&Men gốm dùng tráng lớp chống dính cho nồi, chảo inox các lọai #19-2833-680442
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN ĐôNG NAM
|
WEILBURGER COATINGS(TIANJIN) LIMITED
|
2021-09-14
|
CHINA
|
159.65 KGM
|
5
|
140721AMIGL210352203A
|
CERA3#&Men gốm dùng tráng lớp chống dính cho nồi, chảo inox các lọai #05-2831-631646
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN ĐôNG NAM
|
WEILBURGER COATINGS (TIANJIN) LIMITED
|
2021-07-26
|
CHINA
|
154.57 KGM
|
6
|
140721AMIGL210352203A
|
CERA3#&Men gốm dùng tráng lớp chống dính cho nồi, chảo inox các lọai #12-2830-631404
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN ĐôNG NAM
|
WEILBURGER COATINGS (TIANJIN) LIMITED
|
2021-07-26
|
CHINA
|
136.3 KGM
|
7
|
140721AMIGL210352203A
|
CERA3#&Men gốm dùng tráng lớp chống dính cho nồi, chảo inox các lọai #05-2831-671730
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN ĐôNG NAM
|
WEILBURGER COATINGS (TIANJIN) LIMITED
|
2021-07-26
|
CHINA
|
199.23 KGM
|