1
|
SF1144601004243
|
NPL31#&Vỏ sản phẩm bằng nhựa 262L009 PC,HB,4208-0801-00390
|
CôNG TY TNHH BLUEWAY VINA
|
WEIHENG INDUSTRY(SHENZHEN)CO.,LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
15500 PCE
|
2
|
SF1144601004243
|
NPL31#&Vỏ sản phẩm, bằng nhựa 26U8091(PICO) N850658,PC 143R-111,V0,MT-1055-2,4208-0801-00600
|
CôNG TY TNHH BLUEWAY VINA
|
WEIHENG INDUSTRY(SHENZHEN)CO.,LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
26400 PCE
|
3
|
RL22C0000216201
|
NPL31#&Miếng đệm sản phẩm bằng nhựa HMI-1.607.503.867-Hul,41.2*25.7mm,ABS,V4108-0601-00110
|
CôNG TY TNHH BLUEWAY VINA
|
WEIHENG INDUSTRY(SHENZHEN)CO.,LTD.
|
2022-04-28
|
CHINA
|
1100 PCE
|
4
|
RL22C0000216201
|
NPL31#&Vỏ sản phẩm, bằng nhựa (nắp dưới) N929322-C2D1,A3EG7+PA66,UL94-HB,4208-0101-05960
|
CôNG TY TNHH BLUEWAY VINA
|
WEIHENG INDUSTRY(SHENZHEN)CO.,LTD.
|
2022-04-28
|
CHINA
|
7176 PCE
|
5
|
RL22C0000216201
|
NPL31#&Khung lắp Pin bằng nhựa,V4106-2701-00060
|
CôNG TY TNHH BLUEWAY VINA
|
WEIHENG INDUSTRY(SHENZHEN)CO.,LTD.
|
2022-04-28
|
CHINA
|
510 PCE
|
6
|
RL22C0000216201
|
NPL31#&Khung lắp Pin bằng nhựa,V4106-2701-00050
|
CôNG TY TNHH BLUEWAY VINA
|
WEIHENG INDUSTRY(SHENZHEN)CO.,LTD.
|
2022-04-28
|
CHINA
|
510 PCE
|
7
|
RL22C0000216201
|
NPL31#&Khung lắp Pin bằng nhựa,V4106-2701-00040
|
CôNG TY TNHH BLUEWAY VINA
|
WEIHENG INDUSTRY(SHENZHEN)CO.,LTD.
|
2022-04-28
|
CHINA
|
510 PCE
|
8
|
RL22C0000216201
|
NPL31#&Khung lắp Pin bằng nhựa,V4106-2701-00030
|
CôNG TY TNHH BLUEWAY VINA
|
WEIHENG INDUSTRY(SHENZHEN)CO.,LTD.
|
2022-04-28
|
CHINA
|
510 PCE
|
9
|
RL22C0000216201
|
NPL31#&Khung lắp Pin bằng nhựa,V4106-2701-00020
|
CôNG TY TNHH BLUEWAY VINA
|
WEIHENG INDUSTRY(SHENZHEN)CO.,LTD.
|
2022-04-28
|
CHINA
|
510 PCE
|
10
|
RL22C0000216201
|
NPL31#&Khung lắp Pin bằng nhựa,V4106-2701-00010
|
CôNG TY TNHH BLUEWAY VINA
|
WEIHENG INDUSTRY(SHENZHEN)CO.,LTD.
|
2022-04-28
|
CHINA
|
510 PCE
|