1
|
271219QD0319120064
|
NG#&Nhãn giấy các loại. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH May Và Thương Mại Thiên Phúc
|
WEIHAI ZHAOYANG BOAT DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2020-01-16
|
CHINA
|
3700 PCE
|
2
|
271219QD0319120064
|
MN#&Móc nhựa. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH May Và Thương Mại Thiên Phúc
|
WEIHAI ZHAOYANG BOAT DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2020-01-16
|
CHINA
|
3605 PCE
|
3
|
98822792232
|
2#&STICKERS( NHÃN GIẤY)
|
Công Ty TNHH MTI Việt Nam
|
WEIHAI ZHAOYANG BOAT DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2019-06-11
|
CHINA
|
1750 PCE
|
4
|
98822792232
|
1#&PLASTIC HANGER( SKJ-103,MÓC TREO NHỰA)
|
Công Ty TNHH MTI Việt Nam
|
WEIHAI ZHAOYANG BOAT DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2019-06-11
|
CHINA
|
2000 PCE
|
5
|
301019QD0319100122
|
MN#&Móc nhựa. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH May Và Thương Mại Thiên Phúc
|
WEIHAI ZHAOYANG BOAT DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
4220 PCE
|
6
|
101118ZHQD18113141
|
MN#&Móc nhựa loại SR-239AW. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH May Và Thương Mại Thiên Phúc
|
WEIHAI ZHAOYANG BOAT DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2018-11-18
|
CHINA
|
4345 PCE
|
7
|
TADZ80101600WFL9
|
Nhãn giấy - PAPER SEAL ,in số size, dùng dán vào móc nhựa ,không in nhãn hiệu, quy cách khoảng 2 x 1cm,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Moririn Việt Nam
|
WEIHAI ZHAOYANG BOAT DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2018-05-27
|
CHINA
|
47250 PCE
|
8
|
TADZ80101600WFL9
|
Móc nhựa - PLASTIC HANGER (FSBT-380),quy cách W380mm,dùng treo quần áo (trẻ em ),không có nhãn hiệu , hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Moririn Việt Nam
|
WEIHAI ZHAOYANG BOAT DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2018-05-27
|
CHINA
|
46350 PCE
|
9
|
TADZ80050500WFL4
|
Nhãn giấy - PAPER SEAL ,in số size, dùng dán vào móc nhựa ,không in nhãn hiệu, quy cách khoảng 2 x 1cm,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Moririn Việt Nam
|
WEIHAI ZHAOYANG BOAT DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2018-04-18
|
CHINA
|
110300 PCE
|
10
|
TADZ80050500WFL4
|
Móc nhựa - PLASTIC HANGER (FSBB-380),quy cách W380mm,dùng treo quần áo (trẻ em ),không có nhãn hiệu , hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Moririn Việt Nam
|
WEIHAI ZHAOYANG BOAT DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2018-04-18
|
CHINA
|
61800 PCE
|