1
|
SAM20193010
|
BUSH#&Chốt chặn bằng cao su
|
Công ty TNHH JINYOUNG G&T VIETNAM
|
WEIHAI XINDONGYANG RUBBER PRODUCT CO., LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
30000 PCE
|
2
|
210419SMQDHPG1904012
|
BUSH#&Chốt chặn bằng cao su
|
Công ty TNHH JINYOUNG G&T VIETNAM
|
WEIHAI XINDONGYANG RUBBER PRODUCT CO., LTD
|
2019-04-26
|
CHINA
|
18700 PCE
|
3
|
210419SMQDHPG1904012
|
BUSH#&Chốt chặn bằng cao su
|
Công ty TNHH JINYOUNG G&T VIETNAM
|
WEIHAI XINDONGYANG RUBBER PRODUCT CO., LTD
|
2019-04-26
|
CHINA
|
3898 PCE
|
4
|
210419SMQDHPG1904012
|
BUSH#&Chốt chặn bằng cao su
|
Công ty TNHH JINYOUNG G&T VIETNAM
|
WEIHAI XINDONGYANG RUBBER PRODUCT CO., LTD
|
2019-04-26
|
CHINA
|
35000 PCE
|
5
|
SAM20193144
|
BUSH#&Chốt chặn bằng cao su
|
Công ty TNHH JINYOUNG G&T VIETNAM
|
WEIHAI XINDONGYANG RUBBER PRODUCT CO., LTD
|
2019-04-26
|
CHINA
|
7000 PCE
|
6
|
SAM20193121
|
BUSH#&Chốt chặn bằng cao su
|
Công ty TNHH JINYOUNG G&T VIETNAM
|
WEIHAI XINDONGYANG RUBBER PRODUCT CO., LTD
|
2019-04-13
|
CHINA
|
37800 PCE
|
7
|
SAM20193121
|
BUSH#&Chốt chặn bằng cao su
|
Công ty TNHH JINYOUNG G&T VIETNAM
|
WEIHAI XINDONGYANG RUBBER PRODUCT CO., LTD
|
2019-04-13
|
CHINA
|
21300 PCE
|
8
|
SAM20193121
|
BUSH#&Chốt chặn bằng cao su
|
Công ty TNHH JINYOUNG G&T VIETNAM
|
WEIHAI XINDONGYANG RUBBER PRODUCT CO., LTD
|
2019-04-13
|
CHINA
|
13000 PCE
|
9
|
SAM20193121
|
BUSH#&Chốt chặn bằng cao su
|
Công ty TNHH JINYOUNG G&T VIETNAM
|
WEIHAI XINDONGYANG RUBBER PRODUCT CO., LTD
|
2019-04-13
|
CHINA
|
24000 PCE
|
10
|
SAM20193100
|
BUSH#&Chốt chặn bằng cao su
|
Công ty TNHH JINYOUNG G&T VIETNAM
|
WEIHAI XINDONGYANG RUBBER PRODUCT CO., LTD
|
2019-03-28
|
CHINA
|
40500 PCE
|