1
|
5294119003
|
MBUHC00332#&Thanh nhôm định hình- Alunium Proflie 25911, L=10000mm (Sample)
|
Công ty TNHH HORY Việt Nam
|
WEIFANG XINXING POWER HEATSINK CO., LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
2 UNT
|
2
|
5294119003
|
MBUHC00337#&Thanh nhôm định hình- Alunium Proflie 170522, L=10000mm (Sample)
|
Công ty TNHH HORY Việt Nam
|
WEIFANG XINXING POWER HEATSINK CO., LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
2 UNT
|
3
|
5294119003
|
MBUHC178#&Thanh nhôm định hình- Alunium Proflie 25993A, L=399mm (Sample)
|
Công ty TNHH HORY Việt Nam
|
WEIFANG XINXING POWER HEATSINK CO., LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
2 UNT
|
4
|
5294119003
|
MBUHC00332#&Thanh nhôm định hình- Alunium Proflie 25911, L=1000mm (Sample)
|
Công ty TNHH HORY Việt Nam
|
WEIFANG XINXING POWER HEATSINK CO., LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
2 UNT
|
5
|
5294119003
|
MBUHC00337#&Thanh nhôm định hình- Alunium Proflie 170522, L=1000mm (Sample)
|
Công ty TNHH HORY Việt Nam
|
WEIFANG XINXING POWER HEATSINK CO., LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
2 UNT
|
6
|
5294119003
|
MBUHC178#&Thanh nhôm định hình- Alunium Proflie 25993A, L=399mm (Sample)
|
Công ty TNHH HORY Việt Nam
|
WEIFANG XINXING POWER HEATSINK CO., LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
2 UNT
|
7
|
5294119003
|
MBUHC00331#&Thanh nhôm định hình- Alunium Proflie 25912, L=10000mm (Sample)
|
Công ty TNHH HORY Việt Nam
|
WEIFANG XINXING POWER HEATSINK CO., LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
2 UNT
|
8
|
5294119003
|
MBUHC00331#&Thanh nhôm định hình- Alunium Proflie 25912, L=1000mm (Sample)
|
Công ty TNHH HORY Việt Nam
|
WEIFANG XINXING POWER HEATSINK CO., LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
2 UNT
|
9
|
5294119003
|
MBUHC00331#&Thanh nhôm định hình- Alunium Proflie 25912, L=10000mm (Sample)
|
Công ty TNHH HORY Việt Nam
|
WEIFANG XINXING POWER HEATSINK CO., LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
2 UNT
|
10
|
5294119003
|
MBUHC00332#&Thanh nhôm định hình- Alunium Proflie 25911, L=10000mm (Sample)
|
Công ty TNHH HORY Việt Nam
|
WEIFANG XINXING POWER HEATSINK CO., LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
2 UNT
|