1
|
30419596757805
|
Dây lò xo thắng ( vỏ thắng ), kích thước phi (5.0, 6.0, 7.0, 8.0)mm, (Flexible tubing in rolls). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XIN SHENG
|
WEIFANG SHENGDA IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2019-04-10
|
CHINA
|
5310 KGM
|
2
|
30419596757805
|
Dây thép mạ đồng có hàm lượng carbon dưới 0.25% tính theo trọng lượng, kích thước phi 0.5 mm, (Plating copper wire). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XIN SHENG
|
WEIFANG SHENGDA IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2019-04-10
|
CHINA
|
6290 KGM
|
3
|
30419596757805
|
Dây cáp mạ kẽm có hàm lượng carbon cao từ 0.45% trở lên tính theo trọng lượng, kích thước phi (3.2, 2.3, 1.7, 1.1, 1.4)mm, (Galvnized steel wire rope). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XIN SHENG
|
WEIFANG SHENGDA IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2019-04-10
|
CHINA
|
13270 KGM
|
4
|
30419596757805
|
Dây thép không hợp kim chưa được cán mạ hoặc đánh bóng, có hàm lượng carbon cao từ 0.6% trở lên tính theo trọng lượng, kích thước phi 1.85mm, (Steel wire), Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XIN SHENG
|
WEIFANG SHENGDA IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2019-04-10
|
CHINA
|
27450 KGM
|
5
|
30419596757805
|
Dây lò xo thắng ( vỏ thắng ), kích thước phi (5.0, 6.0, 7.0, 8.0)mm, (Flexible tubing in rolls). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XIN SHENG
|
WEIFANG SHENGDA IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2019-04-10
|
CHINA
|
5310 KGM
|
6
|
30419596757805
|
Dây thép mạ đồng có hàm lượng carbon dưới 0.25% tính theo trọng lượng, kích thước phi 0.5 mm, (Plating copper wire). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XIN SHENG
|
WEIFANG SHENGDA IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2019-04-10
|
CHINA
|
6290 KGM
|
7
|
30419596757805
|
Dây cáp mạ kẽm có hàm lượng carbon cao từ 0.45% trở lên tính theo trọng lượng, kích thước phi (3.2, 2.3, 1.7, 1.1, 1.4)mm, (Galvnized steel wire rope). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XIN SHENG
|
WEIFANG SHENGDA IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2019-04-10
|
CHINA
|
13270 KGM
|
8
|
30419596757805
|
Dây thép không hợp kim chưa được cán mạ hoặc đánh bóng, có hàm lượng carbon cao từ 0.6% trở lên tính theo trọng lượng, kích thước phi 1.85mm, (Steel wire), Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XIN SHENG
|
WEIFANG SHENGDA IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2019-04-10
|
CHINA
|
27450 KGM
|
9
|
30419596757805
|
Dây lò xo thắng ( vỏ thắng ), kích thước phi (5.0, 6.0, 7.0, 8.0)mm, (Flexible tubing in rolls). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XIN SHENG
|
WEIFANG SHENGDA IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2019-04-10
|
CHINA
|
5310 KGM
|
10
|
30419596757805
|
Dây thép mạ đồng có hàm lượng carbon dưới 0.25% tính theo trọng lượng, kích thước phi 0.5 mm, (Plating copper wire). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XIN SHENG
|
WEIFANG SHENGDA IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2019-04-10
|
CHINA
|
6290 KGM
|