1
|
061121ZHQD21103272
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y TYLOSIN TARTRATE; Số lô: AAFCS10545_NSX 23/09/2021_HSD 22/09/2023. Nhà SX: Qilu Pharmaceutical (Inner Mongolia) Co., Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Anvet
|
WEIFANG KANGDATE MEDICINE INDUSTRY CO., LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
705 KGM
|
2
|
060821QDWJ210757201
|
Nguyên liệu làm thuốc thú y: Florfenicol ( 25kg/ thùng)( Batch no: FF21010660, FF21010663 ,Mfg date: 22/06/2021,Exp date: 21/06/2024 ) ( NSX:Anhui Liberty Pharmaceutical Co.,Ltd, China)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM OMEGA PHARMA
|
WEIFANG KANGDATE MEDICINE INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-08-31
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
160821ZHQD21083217
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Florfenicol,bột màu trắng 25kg/drum. ML:FF21010729; FF21010730; FF21090731; FF21010732; FF21010733; FF21090734. SX:7/2021. HD:7/2024. NSX:Anhui Liberty Pharmaceutical Co., Ltd
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
WEIFANG KANGDATE MEDICINE INDUSTRY CO., LTD.
|
2021-08-30
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
251121SITHCH211120
|
Nguyên liệu làm thuốc thú y:Doxycycline Hyclate ( 25kg/ thùng)( Batch no: DH-2110238, DH-2110194 ,Mfg date :10/21, Exp date :09/25 )( NSX: Kunshan Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd , China )
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM OMEGA PHARMA
|
WEIFANG KANGDATE MEDICINE INDUSTRY CO., LTD
|
2021-08-12
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
191121SITHCH211113
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Florfenicol, bột màu trắng 25kg/drum. ML: FF21010768; FF21010769. SX: 24/7/2021. HD: 23/ 7/24. NSX: Anhui Liberty Pharmaceutical Co., Ltd
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
WEIFANG KANGDATE MEDICINE INDUSTRY CO., LTD.
|
2021-02-12
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
300620JGQD20064790
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: THIAMPHENICOL. BATCH NO: TPH20070303, NSX:12/03/2020, HSD: 11/03/2023, NSX: ANHUI LIBERTY PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU DượC MặT TRờI
|
WEIFANG KANGDATE MEDICINE INDUSTRY CO., LTD
|
2020-07-07
|
CHINA
|
300 KGM
|