1
|
220222OOLU2130932590UWS
|
Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng dạng đai dải, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C=0,6%. Tiêu chuẩn GB/T711-2019, mác thép #50. Hàng mới 100% (KT: 1.2*120mm)HRC46-48
|
Công ty TNHH Thép Nam Kiên
|
WEIFANG JUNWEI MACHINERY CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1495 KGM
|
2
|
220222OOLU2130932590UWS
|
Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng dạng đai dải, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C>0,6%. Tiêu chuẩn GB/T711-2019, mác thép #50 . Hàng mới 100% (KT: 0.5*120mm)HRC46-48
|
Công ty TNHH Thép Nam Kiên
|
WEIFANG JUNWEI MACHINERY CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
742 KGM
|
3
|
220222OOLU2130932590UWS
|
Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng dạng đai dải, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C>0,6%. Tiêu chuẩn GB/T711-2019, mác thép #50 . Hàng mới 100% (KT: 1.4*80mm)HRC46-48
|
Công ty TNHH Thép Nam Kiên
|
WEIFANG JUNWEI MACHINERY CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1307 KGM
|
4
|
220222OOLU2130932590UWS
|
Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng dạng đai dải, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C>0,6%. Tiêu chuẩn GB/T711-2019, mác thép #50 . Hàng mới 100% (KT: 1.2mm*70mm)HRC46-48
|
Công ty TNHH Thép Nam Kiên
|
WEIFANG JUNWEI MACHINERY CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
4450 KGM
|
5
|
220222OOLU2130932590UWS
|
Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng dạng đai dải,chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C<0,6%. Tiêu chuẩn GB/T711-2019, mác thép #50 . Hàng mới 100% (KT: 0.65*100mm)HRC46-48
|
Công ty TNHH Thép Nam Kiên
|
WEIFANG JUNWEI MACHINERY CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
17435 KGM
|
6
|
010322WFLQDYHCM22033325
|
Thép cán nguội dạng đai và dải,chưa phủ tráng mạ không hợp kim,size:1.4MM X80MM,được đánh bóng trắng sau quá trình xử lý ở nhiệt độ caoHRC48-49,hàm lượng carbon>0.25,dùng để sx lưỡi dao cắt cỏ,mới100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị Cơ KHí PHạM QUANG
|
WEIFANG JUNWEI MACHINERY CO., LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
7548 KGM
|
7
|
010322WFLQDYHCM22033325
|
Thép cán nguội dạng đai và dải,chưa phủ tráng mạ không hợp kim,size:1.4MM X 80MM,có màu xanh đậm do quá trình xử lý ở nhiệt độ caoHRC48-49,hàm lượng carbon>0.25, dùng để sx lưỡi dao cắt cỏ,mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị Cơ KHí PHạM QUANG
|
WEIFANG JUNWEI MACHINERY CO., LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
20036 KGM
|
8
|
010322WFLQDYHCM22033325
|
Thép cán nguội dạng đai và dải,chưa phủ tráng mạ không hợp kim,size:1.8MMX80MM,được đánh bóng trắng sau quá trình xử lý ở nhiệt độ caoHRC48-49,hàm lượng carbon>0.25,dùng để sx lưỡi dao cắt cỏ,mới100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị Cơ KHí PHạM QUANG
|
WEIFANG JUNWEI MACHINERY CO., LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
6419 KGM
|
9
|
010322WFLQDYHCM22033325
|
Thép cán nguội dạng đai và dải,chưa phủ tráng mạ không hợp kim,size:1.8MM X 80MM,có màu xanh đậm do quá trình xử lý ở nhiệt độ caoHRC48-49,hàm lượng carbon>0.25, dùng để sx lưỡi dao cắt cỏ,mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị Cơ KHí PHạM QUANG
|
WEIFANG JUNWEI MACHINERY CO., LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
19207 KGM
|
10
|
220921COAU7234274890
|
Thép cán nguội dạng đai và dải, chưa phủ mạ tráng không hợp kim, size:1.6MM X 80MM, có màu vàng do quá trình xử lý ở nhiệt độ cao HRC48-49 hàm lượng carbon >0.25, dùng để sản xuất lưỡi dao cắt cỏ.
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị Cơ KHí PHạM QUANG
|
WEIFANG JUNWEI MACHINERY CO., LTD
|
2021-10-13
|
CHINA
|
26032 KGM
|