1
|
021020JWLEM20090784
|
23197#&Ống xào bằng sợi carbon 101x94.4x1670mm
|
Cty TNHH Corsair Marine International
|
WEHAI A&BEST COMPOSITES CO., LTD
|
2020-10-14
|
CHINA
|
4 PCE
|
2
|
021020JWLEM20090784
|
23196#&Ống xào bằng sợi carbon 104x96x4120mm
|
Cty TNHH Corsair Marine International
|
WEHAI A&BEST COMPOSITES CO., LTD
|
2020-10-14
|
CHINA
|
5 PCE
|
3
|
021020JWLEM20090784
|
23205#&Ống xào bằng sợi carbon 40x34x1300mm
|
Cty TNHH Corsair Marine International
|
WEHAI A&BEST COMPOSITES CO., LTD
|
2020-10-14
|
CHINA
|
10 PCE
|
4
|
8994227620
|
23197#&Ống xào bằng sợi carbon 101x94.4x1670mm
|
Cty TNHH Corsair Marine International
|
WEHAI A&BEST COMPOSITES CO., LTD
|
2020-09-21
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
270819KSLS19080104
|
23205#&Óng xào bằng sợi carbon 40x3.0x1300mm
|
Cty TNHH Corsair Marine International
|
WEHAI A&BEST COMPOSITES CO., LTD
|
2019-11-09
|
CHINA
|
4 PCE
|
6
|
270819KSLS19080104
|
23197#&Óng xào bằng sợi carbon 101x94.4x1670mm
|
Cty TNHH Corsair Marine International
|
WEHAI A&BEST COMPOSITES CO., LTD
|
2019-11-09
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
270819KSLS19080104
|
23196#&Óng xào bằng sợi carbon 104x96x4120mm
|
Cty TNHH Corsair Marine International
|
WEHAI A&BEST COMPOSITES CO., LTD
|
2019-11-09
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
270819KSLS19080104
|
23108#&Óng xào bằng sợi carbon 101x94.4x2100mm
|
Cty TNHH Corsair Marine International
|
WEHAI A&BEST COMPOSITES CO., LTD
|
2019-11-09
|
CHINA
|
1 PCE
|