|
1
|
230422ATLHPG168144361
|
Y5#&Dây treo nhãn (đạn nhựa) bằng nhựa (YVN256129,255215). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yen Of London
|
WEAVABEL/WEAVABEL HK
|
2022-04-29
|
CHINA
|
45500 PCE
|
|
2
|
230422ATLHPG168144361
|
Y139#&Nhãn nhựa (YVN256129,255215). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yen Of London
|
WEAVABEL/WEAVABEL HK
|
2022-04-29
|
CHINA
|
51000 PCE
|
|
3
|
230422ATLHPG168144361
|
Y2#&Tem nhãn bằng giấy (YVN256129,255215). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yen Of London
|
WEAVABEL/WEAVABEL HK
|
2022-04-29
|
CHINA
|
51000 PCE
|
|
4
|
230422ATLHPG168144361
|
Y192#&Túi đựng cúc dự phòng bằng giấy (YVN256129,255215). hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yen Of London
|
WEAVABEL/WEAVABEL HK
|
2022-04-29
|
CHINA
|
49500 PCE
|
|
5
|
230422ATLHPG168144361
|
Y370#&Dây treo thẻ (YVN256129,255215). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yen Of London
|
WEAVABEL/WEAVABEL HK
|
2022-04-29
|
CHINA
|
51000 PCE
|
|
6
|
311221ATLHPG168143465
|
Y2#&Tem nhãn bằng giấy (YVN248859). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yen Of London
|
WEAVABEL/WEAVABEL HK
|
2022-04-01
|
CHINA
|
20000 PCE
|
|
7
|
311221ATLHPG168143465
|
Y192#&Túi đựng cúc dự phòng bằng giấy (YVN248859). hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yen Of London
|
WEAVABEL/WEAVABEL HK
|
2022-04-01
|
CHINA
|
8500 PCE
|
|
8
|
311221ATLHPG168143465
|
Y370#&Dây treo thẻ (YVN248859). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yen Of London
|
WEAVABEL/WEAVABEL HK
|
2022-04-01
|
CHINA
|
10000 PCE
|
|
9
|
311221ATLHPG168143465
|
Y5#&Dây treo nhãn (đạn nhựa) bằng nhựa (YVN248859). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yen Of London
|
WEAVABEL/WEAVABEL HK
|
2022-04-01
|
CHINA
|
10000 PCE
|
|
10
|
311221ATLHPG168143465
|
Y139#&Nhãn nhựa (YVN248859). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yen Of London
|
WEAVABEL/WEAVABEL HK
|
2022-04-01
|
CHINA
|
10000 PCE
|