1
|
HKGSGN18010357
|
VGDMTPU#&Vải giả da (nguyên liệu chính TPU) / (00A) 1.3mm CK75 (R8) P008WMR (SFDT02) () + (00A) 6 COLORED (TLMAB001-COLORED) () 54 (265.00YARD=332.36M2)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
WEALTH VAST LIMITED
|
2018-02-03
|
CHINA
|
332.36 MTK
|
2
|
HKGSGN18010357
|
DTC#&Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc) / (6FX) 1.2-1.4mm SWAN NUBUCK () (9,321.00SF=9,321.00Feet Vuong)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
WEALTH VAST LIMITED
|
2018-02-03
|
CHINA
|
9321 FTK
|
3
|
HKGSGN18010357
|
DTC#&Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc) / (12J) 1.4-1.6mm ELITE () (46,994.00SF=46,994.00Feet Vuong)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
WEALTH VAST LIMITED
|
2018-02-03
|
CHINA
|
46994 FTK
|
4
|
HKGSGN18010357
|
VLIM2#&Vải lưới / (00A) AERO MERRY MESH (DJT-3400) 44 (1,352.00YARD=1,381.65M2)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
WEALTH VAST LIMITED
|
2018-02-03
|
CHINA
|
1381.65 MTK
|
5
|
HKGSGN18010357
|
DTC#&Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc) / (4FJ) 1.2-1.4mm SWAN NUBUCK() (3,526.00SF=3,526.00Feet Vuong)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
WEALTH VAST LIMITED
|
2018-02-03
|
CHINA
|
3526 FTK
|
6
|
HKGSGN18010357
|
DTC#&Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc) / (34T) 1.2-1.4mm SWAN NUBUCK() (5,435.00SF=5,435.00Feet Vuong)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
WEALTH VAST LIMITED
|
2018-02-03
|
CHINA
|
5435 FTK
|