1
|
5759441726
|
ND#&Nhãn bằng vải dệt thoi, phụ liệu may mặc, WLZWPRD020 hàng mới %
|
CôNG TY TNHH MAY MặC THờI TRANG VIGARCO
|
WDKX LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
19150 PCE
|
2
|
2785917072
|
TCT-N#&Thẻ chống trộm bằng nhựa, dùng để gắn vào quần áo (đồ dụng phụ trợ cho may mặc) MRZCALL001_GRS, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC THờI TRANG VIGARCO
|
WDKX LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
9650 PCE
|
3
|
3832198716
|
CUC-N#&Cúc nhựa TY180613 size 28L, màu Gold, hàng mới 100
|
CôNG TY TNHH MAY MặC THờI TRANG VIGARCO
|
WDKX LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
2600 PCE
|
4
|
3832198716
|
CUC-N#&Cúc nhựa TY180613 size 36L, màu Gold, hàng mới 100
|
CôNG TY TNHH MAY MặC THờI TRANG VIGARCO
|
WDKX LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
4200 PCE
|
5
|
112100014710087
|
CG3#&Miếng trang trí bằng nhựa dùng để ghi size (đồ dùng phụ trợ cho may mặc). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC THờI TRANG VIGARCO
|
WDKX LTD
|
2021-11-16
|
CHINA
|
114 PCE
|
6
|
112100014710087
|
VDT -GL#&Vải dệt thoi giả lông (gồm phần lông: 100% Acrylie, và phần vải cắm lông: 100% Polyester), khổ 147cm = 207.35MET. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC THờI TRANG VIGARCO
|
WDKX LTD
|
2021-11-16
|
CHINA
|
304.8 MTK
|
7
|
112100014710087
|
VPK-M#&Vải không dệt đã được phủ keo, khổ 48inch, trọng lượng 18g/m2 = 10472.56MET. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC THờI TRANG VIGARCO
|
WDKX LTD
|
2021-11-16
|
CHINA
|
12768.14 MTK
|
8
|
112100014710087
|
VL 90P/10C#&Vải lót dệt thoi, 90%Polyester + 10%Cotton, khổ 48 inch = 1131YRD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC THờI TRANG VIGARCO
|
WDKX LTD
|
2021-11-16
|
CHINA
|
1260.88 MTK
|
9
|
112100014710087
|
VCPK -D#&Vải (dựng) không dệt chưa phủ keo, 100% polyester , khổ 100cm (54.6g/m2) = 2090.84MET. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC THờI TRANG VIGARCO
|
WDKX LTD
|
2021-11-16
|
CHINA
|
2090.84 MTK
|
10
|
112100014710087
|
VDT 98/E2#&Vải dệt thoi 98%Polyester + 2% Elastane, đã nhuộm màu, khổ 143cm (261.7g/m2) = 1849.65MET. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC THờI TRANG VIGARCO
|
WDKX LTD
|
2021-11-16
|
CHINA
|
2645 MTK
|