1
|
HTNSHANSOL191125001A
|
GH59-15054A#&Tai nghe không có khung choàng đầu
|
Công ty TNHH HANSOL Electronics Việt Nam
|
WATA ELECTRONICS CO.LTD
|
2019-11-26
|
CHINA
|
10000 PCE
|
2
|
HTNSHANSOL191125001A
|
GH59-15063A#&Tai nghe không có khung choàng đầu
|
Công ty TNHH HANSOL Electronics Việt Nam
|
WATA ELECTRONICS CO.LTD
|
2019-11-26
|
CHINA
|
30000 PCE
|
3
|
HTNSHANSOL191030001
|
GH59-15054A#&Tai nghe không có khung choàng đầu
|
Công ty TNHH HANSOL Electronics Việt Nam
|
WATA ELECTRONICS CO.LTD
|
2019-10-31
|
CHINA
|
30000 PCE
|
4
|
HTNSHANSOL191030001
|
GH59-15063A#&Tai nghe không có khung choàng đầu
|
Công ty TNHH HANSOL Electronics Việt Nam
|
WATA ELECTRONICS CO.LTD
|
2019-10-31
|
CHINA
|
30000 PCE
|
5
|
HTNSHANSOL191014001B
|
GH59-15054A#&Tai nghe không có khung choàng đầu
|
Công ty TNHH HANSOL Electronics Việt Nam
|
WATA ELECTRONICS CO.LTD
|
2019-10-15
|
CHINA
|
20000 PCE
|
6
|
HTNSHANSOL191014001B
|
GH59-15063A#&Tai nghe không có khung choàng đầu
|
Công ty TNHH HANSOL Electronics Việt Nam
|
WATA ELECTRONICS CO.LTD
|
2019-10-15
|
CHINA
|
30000 PCE
|
7
|
HTNSHANSOL190917001B
|
GH59-15054A#&Tai nghe không có khung choàng đầu
|
Công ty TNHH HANSOL Electronics Việt Nam
|
WATA ELECTRONICS CO.LTD
|
2019-09-18
|
CHINA
|
50000 PCE
|
8
|
HTNSHANSOL190917001B
|
GH59-15063A#&Tai nghe không có khung choàng đầu
|
Công ty TNHH HANSOL Electronics Việt Nam
|
WATA ELECTRONICS CO.LTD
|
2019-09-18
|
CHINA
|
60000 PCE
|
9
|
HTNSHANSOL191008001A
|
GH59-15054A#&Tai nghe không có khung choàng đầu
|
Công ty TNHH HANSOL Electronics Việt Nam
|
WATA ELECTRONICS CO.LTD
|
2019-09-10
|
CHINA
|
10000 PCE
|
10
|
HTNSHANSOL191008001A
|
GH59-15063A#&Tai nghe không có khung choàng đầu
|
Công ty TNHH HANSOL Electronics Việt Nam
|
WATA ELECTRONICS CO.LTD
|
2019-09-10
|
CHINA
|
20000 PCE
|