1
|
300322TPI2203143A
|
PVC film chưa in hoa văn polyme vinyl clorua có hàm lượng chất dẻo không dưới 6%, không xốp chưa gia cố chưa gắn lớp mặt,KT:0.3 x1010(mm)(rộng x dày), 1740 rolls, dùng sx tấm trải sàn,mới100%
|
CôNG TY TNHH SàN NHà VĩNH Dụ VIệT NAM
|
WANGSHENG PLASTICS CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
239883.7 KGM
|
2
|
300322TPI2203143A
|
PVC film chưa in hoa văn polyme vinyl clorua có hàm lượng chất dẻo không dưới 6%, không xốp chưa gia cố chưa gắn lớp mặt,KT:0.5 x1000(mm)(rộng x dày), 1830 rolls, dùng sx tấm trải sàn,mới100%
|
CôNG TY TNHH SàN NHà VĩNH Dụ VIệT NAM
|
WANGSHENG PLASTICS CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
251537.8 KGM
|
3
|
280222TPI2202121WS
|
PVC film chưa in hoa văn polyme vinyl clorua có hàm lượng chất dẻo không dưới 6%, không xốp chưa gia cố chưa gắn lớp mặt,KT:0.3 x1010(mm)(rộng x dày), 915 cuộn, dùng sx tấm trải sàn,mới100%
|
CôNG TY TNHH SàN NHà VĩNH Dụ VIệT NAM
|
WANGSHENG PLASTICS CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
125612.2 KGM
|
4
|
280222TPI2202121WS
|
PVC film chưa in hoa văn polyme vinyl clorua có hàm lượng chất dẻo không dưới 6%, không xốp chưa gia cố chưa gắn lớp mặt,KT:0.5 x1000(mm)(rộng x dày), 1281 cuộn, dùng sx tấm trải sàn,mới100%
|
CôNG TY TNHH SàN NHà VĩNH Dụ VIệT NAM
|
WANGSHENG PLASTICS CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
177097.75 KGM
|
5
|
280222TPI2202121WS
|
PVC film chưa in hoa văn polyme vinyl clorua có hàm lượng chất dẻo không dưới 6%, không xốp chưa gia cố chưa gắn lớp mặt,KT:0.5 x1000(mm)(rộng x dày), 549 cuộn, dùng sx tấm trải sàn,mới100%
|
CôNG TY TNHH SàN NHà VĩNH Dụ VIệT NAM
|
WANGSHENG PLASTICS CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
76231.05 KGM
|
6
|
280122TP2200699WS
|
PVC film chưa in hoa văn polyme vinyl clorua có hàm lượng chất dẻo không dưới 6%, không xốp chưa gia cố chưa gắn lớp mặt,KT:0.5 x1000(mm)(rộng x dày), 1758 cuộn, dùng sx tấm trải sàn,mới100%
|
CôNG TY TNHH SàN NHà VĩNH Dụ VIệT NAM
|
WANGSHENG PLASTICS CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
241893.12 KGM
|
7
|
30049859
|
NL008#&Màng PVC, PVC film, kích thước: 0.55mm*1000mm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VIệT NAM
|
WANGSHENG PLASTICS CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
25781.75 KGM
|
8
|
30049858
|
NL008#&Màng PVC, PVC film, kích thước: 0.55mm*1000mm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VIệT NAM
|
WANGSHENG PLASTICS CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
25528.95 KGM
|
9
|
30049860
|
NL008#&Màng PVC, PVC film, kích thước: 0.55mm*1000mm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VIệT NAM
|
WANGSHENG PLASTICS CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
25835.45 KGM
|
10
|
30049857
|
NL008#&Màng PVC, PVC film, kích thước: 0.55mm*1000mm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VIệT NAM
|
WANGSHENG PLASTICS CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
25619 KGM
|