1
|
SF1100883764726
|
Đá mài,mã sp:BEB 9602 ,KT (20x20x150)mm.HSX:Beijing Ehouse Building Sei-Tech Development Co Ltd. Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WANGJUNBO
|
2020-04-12
|
CHINA
|
20 PCE
|
2
|
SF1100883764726
|
Đá mài ,KT (20x20x150)mm.HSX:Beijing Ehouse Building Sei-Tech Development Co Ltd. Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WANGJUNBO
|
2020-04-12
|
CHINA
|
20 PCE
|
3
|
SF1093494913513
|
Dây mài lưỡi cưa, đường kính 0.2mm.HSX:Shandong JinDuiCheng Molybdenum Products Co Ltd. Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WANGJUNBO
|
2020-04-12
|
CHINA
|
10 PCE
|
4
|
SF1093494913513
|
Đá mài ,KT (20x20x150)mm.HSX:Beijing Ehouse Building Sei-Tech Development Co Ltd. Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WANGJUNBO
|
2020-04-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
SF1093494913513
|
Thước đo từ 0-25mm.HSX:HaErBin Tools Electrical Co Ltd. Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WANGJUNBO
|
2020-04-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
SF1093494913513
|
Lưỡi cắt dùng cho máy cơ khí bằng kim cương nhân tạo, KT (6.5x10)mm.HSX:Beijing Yuandon New Material Co Ltd. Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WANGJUNBO
|
2020-04-12
|
CHINA
|
25 PCE
|