1
|
271120SJFHK2003224
|
TN7701#&Túi nylon dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu- POLY BAG
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HWASEUNG VINA
|
WANG TAT POLY-BAGS MANUFACTURING CO.
|
2020-11-30
|
CHINA
|
20000 PCE
|
2
|
6055805081
|
TN7701#&Túi nylon - Sticky Poly Bag
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HWASEUNG VINA
|
WANG TAT POLY-BAGS MANUFACTURING CO.
|
2020-11-01
|
CHINA
|
5000 PCE
|
3
|
090420SJFHK2000882
|
TN7701#&Túi nylon dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu- POLY BAGS
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HWASEUNG VINA
|
WANG TAT POLY-BAGS MANUFACTURING CO.
|
2020-04-13
|
CHINA
|
40000 PCE
|
4
|
6055806562
|
TN7701#&Túi nylon - POLY-BAGS (16*12+2"), hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HWASEUNG VINA
|
WANG TAT POLY-BAGS MANUFACTURING CO.
|
2020-04-04
|
CHINA
|
5000 PCE
|
5
|
020720SJFHK2001512
|
TN7701#&Túi nylon dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu- POLY BAG
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HWASEUNG VINA
|
WANG TAT POLY-BAGS MANUFACTURING CO.
|
2020-03-07
|
CHINA
|
30000 PCE
|
6
|
020720SJFHK2001512
|
TN7701#&Túi nylon dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu- POLY BAG
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HWASEUNG VINA
|
WANG TAT POLY-BAGS MANUFACTURING CO.
|
2020-03-07
|
CHINA
|
30000 PCE
|
7
|
230120SJFHK2000201
|
TN7701#&Túi nylon dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu- POLY BAGS
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HWASEUNG VINA
|
WANG TAT POLY-BAGS MANUFACTURING CO.
|
2020-03-02
|
CHINA
|
30000 PCE
|
8
|
080819SJFHK1900542
|
TN7701#&Túi nylon dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu- POLY BAGS
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HWASEUNG VINA
|
WANG TAT POLY-BAGS MANUFACTURING CO.
|
2019-12-08
|
CHINA
|
53000 PCE
|
9
|
270519SHKGHKG1901472
|
TN7701#&Túi nylon dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu- POLY BAGS
|
Công ty TNHH Hwaseung Vina
|
WANG TAT POLY-BAGS MANUFACTURING CO.
|
2019-05-29
|
CHINA
|
48000 PCE
|
10
|
150419WHAHCM7938
|
TN7701#&Túi nylon dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu- POLY BAGS
|
Công ty TNHH Hwaseung Vina
|
WANG TAT POLY-BAGS MANUFACTURING CO.
|
2019-04-17
|
CHINA
|
14000 PCE
|