|
1
|
SF1138816214227
|
Thước lăn dùng để đo kích thước sản phẩm, chất liệu bằng nhựa,kí hiệu :M2.NSX:Yangming.Mới 100%.
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WANG LI
|
2021-12-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
2
|
SF1138816214227
|
Rơ le dùng cho thiết bị cơ khí, điện áp 12 A,kí hiệu:C2.NSX:Honeywell. Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WANG LI
|
2021-12-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
3
|
SF1138816214227
|
Dây lạt dùng để cố định dây điện, chất liệu bằng nhựa.NSX:Thần Lực TQ. Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WANG LI
|
2021-12-13
|
CHINA
|
2 PKG
|
|
4
|
SF1138816214227
|
Giá đỡ cố định sản phẩm chất liệu bằng nhựa cứng.NSX:Thần Lực TQ. Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WANG LI
|
2021-12-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
5
|
SF1130906556046
|
Thiết bị đo điện trở pin đơn hiệu Huiyeda BTS1-1.2V - mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WANG LI
|
2021-08-23
|
CHINA
|
367 PCE
|
|
6
|
773063064055028
|
Bộ đồ ngủ nữ FG12, nhãn hiệu Midafly, chất liệu Polyester, size S-XL, nhiều màu, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WANG LI
|
2020-07-11
|
CHINA
|
4 SET
|
|
7
|
78155159437596
|
Áo khoác nữ TY478, nhãn hiệu Dufly, chất liệu polyester, size S-XL, nhiều màu, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WANG LI
|
2020-07-11
|
CHINA
|
6 PCE
|
|
8
|
773063141629803
|
Áo len nữ GY12 dài tay, nhãn hiệu Zingkerk, chất liệu len. size S-XL, nhiều màu, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WANG LI
|
2020-07-11
|
CHINA
|
4 PCE
|
|
9
|
773063065928375
|
Áo khoác nam TG12, nhãn hiệu Duflys, chất liệu Polyester, size S-XL, nhiều màu, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WANG LI
|
2020-07-11
|
CHINA
|
12 PCE
|
|
10
|
4309489416368
|
Áo khoác cho bé trai Gh12, nhãn hiệu LOVEKID, chất liệu polyester, size S-XL, nhiều màu, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WANG LI
|
2020-07-11
|
CHINA
|
4 PCE
|