|
1
|
SF1122081343888
|
Đá mã não đã được gia công, kích thước:38 x 13 mm/viên, dùng để trưng bày, nhà sản xuất WANG JUN - hàng mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WANG JUN
|
2022-04-15
|
CHINA
|
119 PCE
|
|
2
|
1183557804
|
Hành lý cá nhân đã qua sử dụng gửi không cùng chuyến bay:Áo khoác, quần,đồ nhà bếp,chăn ga gối đệm,giày,sách ,đóng trong 7 kiện
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WANG JUN
|
2021-09-09
|
CHINA
|
7 UNK
|
|
3
|
SF1402742628894
|
Nút bịt chân không dùng cho ống nghiệm,chất liệu bằng cao su.NSX:DongGuan Zonhow Test Equipment Co.,Ltd. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH cao su Vũ Quế
|
WANGJUN
|
2021-02-12
|
CHINA
|
6 PCE
|
|
4
|
SF1402742628894
|
Dây cao su đàn hồi dùng cho máy kiểm tra lực kéo.NSX:DongGuan Zonhow Test Equipment Co.,Ltd. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH cao su Vũ Quế
|
WANGJUN
|
2021-02-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
5
|
SF1402742628894
|
Khuôn cắt mẫu bằng thép.NSX:DongGuan Zonhow Test Equipment Co.,Ltd. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH cao su Vũ Quế
|
WANGJUN
|
2021-02-12
|
CHINA
|
4 PCE
|
|
6
|
QV150920008
|
Chân váy nữ, chất liệu cotton,90% cotton,10% polyester,cỡ 29,model:DK102, màu tím, hiệu Wangjun, mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WANGJUN
|
2020-09-15
|
CHINA
|
7 PCE
|
|
7
|
QV150920006
|
Chân váy nữ, chất liệu cotton,90% cotton,10% polyester,cỡ 29,model:DK102, màu tím, hiệu Wangjun, mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WANGJUN
|
2020-09-15
|
CHINA
|
6 PCE
|
|
8
|
QV150920002
|
Chân váy nữ, chất liệu cotton,90% cotton,10% polyester,cỡ 29,model:DK102, màu tím, hiệu Wangjun, mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WANGJUN
|
2020-09-15
|
CHINA
|
4 PCE
|
|
9
|
QV150920001
|
Chân váy nữ, chất liệu cotton,90% cotton,10% polyester,cỡ 29,model:DK102, màu tím, hiệu Wangjun, mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WANGJUN
|
2020-09-15
|
CHINA
|
4 PCE
|
|
10
|
QV3408209795
|
Quần Jean nữ, chất liệu cotton, hiệu WANGJUN, mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WANGJUN
|
2020-08-25
|
CHINA
|
4 PCE
|