|
1
|
281020BSINGB20090289
|
Tông đơ cắt lông mũi- NOSE TRIMMER (Pen Trimmer PDQ6 LA) Item code 5640-1018; AX Code 1003350. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
WAHL CLIPPER NINGBO LIMITED/ C/O: WAHL SE ASIA PTE. LTD.
|
2020-03-11
|
CHINA
|
540 PCE
|
|
2
|
281020BSINGB20090289
|
Tông đơ cắt lông thú- TRIMMER (WT2107 Grooms Man) Item code 5537-4220; AX Code 1005574. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
WAHL CLIPPER NINGBO LIMITED/ C/O: WAHL SE ASIA PTE. LTD.
|
2020-03-11
|
CHINA
|
700 PCE
|
|
3
|
281020BSINGB20090289
|
Tông đơ cắt lông thú- TRIMMER (Deluxe Pocket Pro Euro) Item code 9962-2016; AX Code 1004636. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
WAHL CLIPPER NINGBO LIMITED/ C/O: WAHL SE ASIA PTE. LTD.
|
2020-03-11
|
CHINA
|
600 PCE
|
|
4
|
281020BSINGB20090289
|
Tông đơ cắt lông thú- CORD/CORDLESS CLIPPER (Hair & Beard 100-240- 50-60 (UK)) Item code 9639-857; AX Code 1004810. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
WAHL CLIPPER NINGBO LIMITED/ C/O: WAHL SE ASIA PTE. LTD.
|
2020-03-11
|
CHINA
|
540 PCE
|
|
5
|
281020BSINGB20090289
|
Tông đơ cắt lông thú- CORD/CORDLESS CLIPPER (Pure Confidence 100-240-50-60 (UK)) Item code 9865-2957; AX Code 1004819. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
WAHL CLIPPER NINGBO LIMITED/ C/O: WAHL SE ASIA PTE. LTD.
|
2020-03-11
|
CHINA
|
520 PCE
|
|
6
|
281020BSINGB20090289
|
Tông đơ cắt lông thú- CORD/CORDLESS CLIPPER (Groomsman Combo 100-240-50-60 (UK)) Item code 9918-1957; AX Code 1004822. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
WAHL CLIPPER NINGBO LIMITED/ C/O: WAHL SE ASIA PTE. LTD.
|
2020-03-11
|
CHINA
|
528 PCE
|
|
7
|
021020BSINGB20090201
|
Tông đơ cắt tóc (không kèm pin)- ELECTRIC HAIR CLIPPER- (Deluxe Groom Pro 220~230/50 UK). Item code 79305-3657; AX Code 1004823. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
WAHL CLIPPER NINGBO LIMITED / C/O: WAHL SE ASIA PTE. LTD
|
2020-10-10
|
CHINA
|
560 PCE
|
|
8
|
021020BSINGB20090201
|
Tông đơ cắt tóc (không kèm pin)- ELECTRIC HAIR CLIPPER- (Home Pro 230/50 UK). Item code 09243-2257; AX Code 1004808. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
WAHL CLIPPER NINGBO LIMITED / C/O: WAHL SE ASIA PTE. LTD
|
2020-10-10
|
CHINA
|
660 PCE
|
|
9
|
021020BSINGB20090201
|
Tông đơ kèm Pin lithium Ion battery- NOSE TRIMMER- (LI Quick Style PDQ 6). Item code 05604-018; AX Code 1003351. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
WAHL CLIPPER NINGBO LIMITED / C/O: WAHL SE ASIA PTE. LTD
|
2020-10-10
|
CHINA
|
540 PCE
|
|
10
|
021020BSINGB20090201
|
Tông đơ kèm Pin lithium Ion battery- NOSE TRIMMER- (WP1107 Pure Confidence Precision Detailer). Item code 05640-2720; AX Code 1005513. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
WAHL CLIPPER NINGBO LIMITED / C/O: WAHL SE ASIA PTE. LTD
|
2020-10-10
|
CHINA
|
1800 PCE
|