1
|
230420ASHKG001467
|
Lưỡi răng cưa chải lông thú- Shedding blade. Quy cách 44 (cái/thùng); tổng 1 thùng. Item Code 558416; AX Code 1003566. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
WAHL CLIPPER CORPORATION - FAR EAST
|
2020-04-27
|
CHINA
|
44 PCE
|
2
|
230420ASHKG001467
|
Găng tay nhựa chải lông mèo- Cat De-Shed Glove. Quy cách 66 (cái/thùng); tổng 1 thùng. Item Code 558528; AX Code 1002681. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
WAHL CLIPPER CORPORATION - FAR EAST
|
2020-04-27
|
CHINA
|
66 PCE
|
3
|
230420ASHKG001467
|
Kéo cắt móng cho mèo- Premium Cat Nail Clippers. Quy cách 114 (cái/thùng); tổng 1 thùng. Item Code 558526; AX Code 1002680. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
WAHL CLIPPER CORPORATION - FAR EAST
|
2020-04-27
|
CHINA
|
114 PCE
|
4
|
230420ASHKG001467
|
Bàn chải lông cho mèo- Palm Pal Cat Brush. Quy cách 66 (cái/thùng); tổng 1 thùng. Item Code 558524; AX Code 1002679. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
WAHL CLIPPER CORPORATION - FAR EAST
|
2020-04-27
|
CHINA
|
66 PCE
|
5
|
230420ASHKG001467
|
Kéo cắt lông mèo- Cat Scissors. Quy cách 138 (cái/thùng); tổng 1 thùng. Item Code 558520; AX Code 1002678. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
WAHL CLIPPER CORPORATION - FAR EAST
|
2020-04-27
|
CHINA
|
138 PCE
|
6
|
230420ASHKG001467
|
Bàn chải lông vật nuôi- Self Clean Brush. Quy cách 66 (cái/thùng); tổng 1 thùng. Item Code 558516; AX Code 1002677. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
WAHL CLIPPER CORPORATION - FAR EAST
|
2020-04-27
|
CHINA
|
66 PCE
|
7
|
230420ASHKG001467
|
Găng tay nhựa chải lông chó- Dog De-Shed Glove. Quy cách 66 (cái/thùng); tổng 1 thùng. Item Code 558487; AX Code 1002676. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
WAHL CLIPPER CORPORATION - FAR EAST
|
2020-04-27
|
CHINA
|
66 PCE
|
8
|
230420ASHKG001467
|
Bàn chải lông cho chó- Palm Pal Dog Brush. Quy cách 66 (cái/thùng); tổng 1 thùng. Item Code 558458; AX Code 1002675. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
WAHL CLIPPER CORPORATION - FAR EAST
|
2020-04-27
|
CHINA
|
66 PCE
|
9
|
230420ASHKG001467
|
Kéo cắt móng cho chó- Powergrip Nail Clipper. Quy cách 66 (cái/thùng); tổng 1 thùng. Item Code 558457; AX Code 1002674. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
WAHL CLIPPER CORPORATION - FAR EAST
|
2020-04-27
|
CHINA
|
66 PCE
|
10
|
230420ASHKG001467
|
Găng tay nhựa chải lông vật nuôi- Grooming Glove. Quy cách 66 (cái/thùng); tổng 1 thùng. Item Code 558456; AX Code 1002673. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
WAHL CLIPPER CORPORATION - FAR EAST
|
2020-04-27
|
CHINA
|
66 PCE
|