|
1
|
070121PHPH21018888
|
Y164#&Vải dệt thoi 100% Viscose khổ 142CM (YVN226729 - 7,423.20M- 1.10$ - 125g/m2 ). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yen Of London
|
WAGLAND TEXTILES., LTD/YUD (GROUP) SHANGHAI IMP&EXP GENERAL CORP
|
2021-12-01
|
CHINA
|
10540.94 MTK
|
|
2
|
290121PHPH21015207
|
Y164#&Vải dệt thoi 100% Viscose khổ 142CM (YVN228639 - 7465.70M- 1.20$ - 125g/m2 ). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yen Of London
|
WAGLAND TEXTILES., LTD/YUD (GROUP) SHANGHAI IMP&EXP GENERAL CORP
|
2021-03-02
|
CHINA
|
10601.29 MTK
|
|
3
|
131219JCT11905998
|
Y164#&Vải dệt thoi 100% Viscose khổ 54" (YVN205399 - 11,071.30mts- 1.38$ - 130g/m2 ). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yen Of London
|
WAGLAND TEXTILES., LTD/YUD (GROUP) SHANGHAI IMP&EXP GENERAL CORP
|
2019-12-20
|
CHINA
|
15185.4 MTK
|
|
4
|
231019JCT11905193
|
Y781#&Vải (lót) dệt thoi 100% POLYESTER từ sợi filament khổ 145cm (YVN202779 - 4185.10mts- 1.15$ - 83g/m2 ). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yen Of London
|
WAGLAND TEXTILES., LTD/YUD (GROUP) SHANGHAI IMP&EXP GENERAL CORP
|
2019-10-30
|
CHINA
|
6068.4 MTK
|
|
5
|
021019JCT11904710
|
Y659#&Vải chính dệt thoi từ sợi filament 100%POLYESTER khổ 145cm (YVN198785 - 4286mts- 1.15$ - 80g/m2 ). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yen Of London
|
WAGLAND TEXTILES., LTD/YUD (GROUP) SHANGHAI IMP&EXP GENERAL CORP
|
2019-09-10
|
CHINA
|
6214.7 MTK
|
|
6
|
080519JCT11902581
|
Y659#&Vải chính dệt thoi từ sợi filament 100%POLYESTERkhổ 143cm (YVN186113 - 1,779.30mts- 1.15$ - 120g/m2 ). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yen Of London
|
WAGLAND TEXTILES., LTD/YUD (GROUP) SHANGHAI IMP&EXP GENERAL CORP
|
2019-05-15
|
CHINA
|
2544.4 MTK
|
|
7
|
040519JCT11902499
|
Y659#&Vải chính dệt thoi từ sợi filament 100%POLYESTERkhổ 143cm (YVN186113 - 29,360.30mts- 1.15$ - 120g/m2 ). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yen Of London
|
WAGLAND TEXTILES., LTD/YUD (GROUP) SHANGHAI IMP&EXP GENERAL CORP
|
2019-05-15
|
CHINA
|
41985.23 MTK
|