1
|
MUC0236102
|
Silicon dạng nguyên sinh-SIFOAM SE 39,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dệt May Thái Minh
|
WACKER CHEMIE AG
|
2021-12-17
|
CHINA
|
800 KGM
|
2
|
140721MUC0219110
|
Hợp chất Methyl-O dùng làm phụ gia đóng rắn : WACKER CROSSLINKER BO 38 (mã hàng: 2S003). CAS: 22984-54-9, 96-29-7
|
CôNG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM
|
WACKER CHEMIE AG
|
2021-10-08
|
CHINA
|
400 KGM
|
3
|
250621MUC0217097
|
Hợp chất Tris(ethylmethylketoximato)vinylsilane dùng làm phụ gia đóng rắn: WACKER CROSSLINKER BO 35 (mã hàng: 2S002). CAS: 2224-33-1, 96-29-7
|
CôNG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM
|
WACKER CHEMIE AG
|
2021-10-08
|
CHINA
|
400 KGM
|
4
|
190821MUC0222634
|
Hợp chất Methyl-O dùng làm phụ gia đóng rắn : WACKER CROSSLINKER BO 38 (mã hàng: 2S003). CAS: 22984-54-9, 96-29-7
|
CôNG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM
|
WACKER CHEMIE AG
|
2021-09-24
|
CHINA
|
800 KGM
|
5
|
190821MUC0222634
|
Hợp chất Tris(ethylmethylketoximato)vinylsilane dùng làm phụ gia đóng rắn: WACKER CROSSLINKER BO 35 (mã hàng: 2S002). CAS: 2224-33-1, 96-29-7
|
CôNG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM
|
WACKER CHEMIE AG
|
2021-09-24
|
CHINA
|
800 KGM
|
6
|
190420SHASGN20040147
|
VINNAPAS N 17 SPECIAL ( nguyên liệu dùng để sản xuất bành kẹo)
|
Công Ty TNHH Thực Phẩm ORION VINA
|
WACKER CHEMIE AG
|
2020-11-05
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
190420SHASGN20040147
|
VINNAPAS N 1.5 SPECIAL ( nguyên liệu dùng để sản xuất bành kẹo)
|
Công Ty TNHH Thực Phẩm ORION VINA
|
WACKER CHEMIE AG
|
2020-11-05
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
030220OOLU2634344890
|
2-00-01-000058#&Silicone thể rắn nguyên sinh
|
Công Ty TNHH Tech-Link Silicones (Việt Nam)
|
WACKER CHEMIE AG
|
2020-01-02
|
CHINA
|
21600 KGM
|
9
|
030220OOLU2634344890
|
2-00-01-000058#&Silicone thể rắn nguyên sinh
|
Công Ty TNHH Tech-Link Silicones (Việt Nam)
|
WACKER CHEMIE AG
|
2020-01-02
|
CHINA
|
21600 KGM
|
10
|
210719OENJ190800325
|
VINNAPAS N 17 SPECIAL ( nguyên liệu dùng để sản xuất bành kẹo)
|
Công Ty TNHH Thực Phẩm ORION VINA
|
WACKER CHEMIE AG
|
2019-12-08
|
CHINA
|
4000 KGM
|