|
1
|
280121CCFSHA2101811
|
NL098#&Vải dệt thoi 100% Polyester(ĐÃ IN)
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH/TOPFINE TEXTILES (WUXI) CO LTD
|
2021-05-02
|
CHINA
|
914.4 MTK
|
|
2
|
070920CCFSHA2027225
|
NL098#&Vải dệt thoi 100% Polyester
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH/TOPFINE TEXTILES (WUXI) CO LTD
|
2020-09-18
|
CHINA
|
1621.54 MTK
|
|
3
|
160820CCFSHA2024852
|
NL098#&Vải dệt thoi 100% Polyester
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH/TOPFINE TEXTILES (WUXI) CO LTD
|
2020-08-24
|
CHINA
|
1816.85 MTK
|
|
4
|
090820CCFSHA2023684
|
NL098#&Vải dệt thoi 100% Polyester
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH/TOPFINE TEXTILES (WUXI) CO LTD
|
2020-08-18
|
CHINA
|
1253.83 MTK
|
|
5
|
150620CCFSHA2016791
|
NL421#&Vải dệt thoi 100% Polyester
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH/TOPFINE TEXTILES (WUXI) CO LTD
|
2020-06-23
|
CHINA
|
2053.13 MTK
|
|
6
|
210120CCFSHA2001829
|
NL098#&Vải dệt thoi 100% Polyester
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH/TOPFINE TEXTILES (WUXI) CO LTD
|
2020-04-02
|
CHINA
|
878.8 MTK
|
|
7
|
210120CCFSHA2001829
|
NL098#&Vải dệt thoi 100% Polyester
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH/TOPFINE TEXTILES (WUXI) CO LTD
|
2020-04-02
|
CHINA
|
878.8 MTK
|