1
|
030422KSPLE220301600
|
NL098#&Vải dệt thoi 100% Polyester(Đã in)
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH/SHAOXING XIANGSHAO TEXTILE CO., LTD.
|
2022-09-04
|
CHINA
|
934.99 MTK
|
2
|
030422KSPLE220301600
|
NL098#&Vải dệt thoi 100% Polyester(Đã in)
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH/SHAOXING XIANGSHAO TEXTILE CO., LTD.
|
2022-09-04
|
CHINA
|
1191.83 MTK
|
3
|
030422KSPLE220301600
|
NL309#&Vải dệt thoi 100% Viscose (Đã in)
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH/SHAOXING XIANGSHAO TEXTILE CO., LTD.
|
2022-09-04
|
CHINA
|
5189.02 MTK
|
4
|
030422KSPLE220301600
|
NL098#&Vải dệt thoi 100% Polyester(Đã in)
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH/SHAOXING XIANGSHAO TEXTILE CO., LTD.
|
2022-09-04
|
CHINA
|
2427.24 MTK
|
5
|
220122KSPLE220100535
|
NL098#&Vải dệt thoi 100% Polyester(Đã in)
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH/SHAOXING XIANGSHAO TEXTILE CO., LTD.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1507.53 MTK
|
6
|
220122KSPLE220100535
|
NL309#&Vải dệt thoi 100% Viscose (Đã in)
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH/SHAOXING XIANGSHAO TEXTILE CO., LTD.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
2563.91 MTK
|
7
|
220122KSPLE220100535
|
NL309#&Vải dệt thoi 100% Viscose (Đã in)
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH/SHAOXING XIANGSHAO TEXTILE CO., LTD.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
2561.12 MTK
|
8
|
220122KSPLE220100535
|
NL310#&Vải dệt thoi 95% Polyester 5% Spandex (Elastane)
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH/SHAOXING XIANGSHAO TEXTILE CO., LTD.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1124.65 MTK
|
9
|
220122KSPLE220100535
|
NL098#&Vải dệt thoi 100% Polyester(Đã in)
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH/SHAOXING XIANGSHAO TEXTILE CO., LTD.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
927.08 MTK
|
10
|
220122KSPLE220100535
|
NL320#&Vải dệt thoi 100% Viscose
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH/SHAOXING XIANGSHAO TEXTILE CO., LTD.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
581.01 MTK
|