1
|
82810648282
|
NL098#&Vải 100% Polyester
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH
|
2019-12-07
|
CHINA
|
726.36 MTK
|
2
|
020719NGBSGN9623216V
|
NL312#&Vải 95%POLY 5%ELASTANE
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH
|
2019-12-07
|
CHINA
|
780.8 MTK
|
3
|
020719NGBSGN9623216V
|
NL335#&VẢI 75% VISCOSE 25%NYLON
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH
|
2019-12-07
|
CHINA
|
4821.17 MTK
|
4
|
020719NGBSGN9623216V
|
NL335#&VẢI 75% VISCOSE 25%NYLON
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH
|
2019-12-07
|
CHINA
|
2577.81 MTK
|
5
|
030719ICS1906346
|
NL316#&Vải 95%P 5%Sp
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH
|
2019-12-07
|
CHINA
|
754.16 MTK
|
6
|
030719ICS1906346
|
NL098#&Vải 100% Polyester
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH
|
2019-12-07
|
CHINA
|
3305.7 MTK
|
7
|
030719ICS1906346
|
NL098#&Vải 100% Polyester
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH
|
2019-12-07
|
CHINA
|
3292.8 MTK
|
8
|
030719ICS1906346
|
NL309#&Vải 100% VISCOSE
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH
|
2019-12-07
|
CHINA
|
534.21 MTK
|
9
|
82810648282
|
NL098#&Vải 100% Polyester
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH
|
2019-12-07
|
CHINA
|
726.36 MTK
|
10
|
030719ICS1906346
|
NL316#&Vải 95%P 5%Sp
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH
|
2019-12-07
|
CHINA
|
754.16 MTK
|