1
|
070322PTHOC2203059A
|
C370#&Vải polyester
|
CôNG TY TNHH GIàY KIM XươNG VIệT NAM
|
W. L. GORE & ASSOCIATES, INC.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
282.3 MTK
|
2
|
231221PTHOC2112094C
|
C370#&Vải polyester
|
CôNG TY TNHH GIàY KIM XươNG VIệT NAM
|
W. L. GORE & ASSOCIATES, INC.
|
2022-03-01
|
CHINA
|
516.6 MTK
|
3
|
231221PTHOC2112094C
|
C64A#&Dây lót tăng cường
|
CôNG TY TNHH GIàY KIM XươNG VIệT NAM
|
W. L. GORE & ASSOCIATES, INC.
|
2022-03-01
|
CHINA
|
10375 MTR
|
4
|
495930126170
|
V48#&Vải POLYESTER TAFFETA/P.T.F.E 144/146Cm
|
Công ty TNHH may Đại Hướng
|
W.L. GORE & ASSOCIATES CO. LTD
|
2022-02-15
|
CHINA
|
5.84 MTK
|
5
|
495930125895
|
VẢI MẪU 100% RECYCLED POLYESTER, KHỔ 146CM
|
Công Ty May Mặc Quảng Việt
|
W.L. GORE ASSOCIATES CO. LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
14 MTR
|
6
|
495930125884
|
VẢI MẪU 100% RECYCLED POLYESTER, KHỔ 147CM , HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty May Mặc Quảng Việt
|
W.L. GORE ASSOCIATES CO. LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
14 MTR
|
7
|
110122PTHOC2201056A
|
C370#&Vải polyester
|
CôNG TY TNHH GIàY KIM XươNG VIệT NAM
|
W. L. GORE & ASSOCIATES, INC.
|
2022-01-17
|
CHINA
|
586.7 MTK
|
8
|
1601067716
|
SEAL000022#&Băng dán thành phần chính nhựa ePTFE (phủ keo TPU), được gia cố lớp mặt với vật liệu dệt, sử dụng nhiệt để tạo kết dính, khổ 22 mm, số lượng 400m. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TâN Đệ
|
W.L.GORE & ASSOCIATES INC
|
2021-12-27
|
CHINA
|
437.45 YRD
|
9
|
1601067716
|
SEAL000023#&Băng dán thành phần chính nhựa ePTFE (phủ keo TPU), được gia cố lớp mặt với vật liệu dệt, sử dụng nhiệt để tạo kết dính, khổ 10 cm, số lượng 50m. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TâN Đệ
|
W.L.GORE & ASSOCIATES INC
|
2021-12-27
|
CHINA
|
54.68 YRD
|
10
|
1601067716
|
SEAL000022#&Băng dán thành phần chính nhựa ePTFE (phủ keo TPU), được gia cố lớp mặt với vật liệu dệt, sử dụng nhiệt để tạo kết dính, khổ 22 mm, số lượng 375m. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TâN Đệ
|
W.L.GORE & ASSOCIATES INC
|
2021-12-27
|
CHINA
|
410.1 YRD
|