1
|
220320SHMY2003382
|
1V18-K#&Vải chính 100% Cotton, Khổ: 57/58"
|
Cty Cổ Phần May Việt Thắng
|
W.KENNY CO.,LTD
|
2020-09-04
|
CHINA
|
16497 YRD
|
2
|
90890017126
|
NK123#&Vải dệt kim 100% Nylon đã thêu hình (vải ren). khổ 48/50"; 2406YDS; 233GSM.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL
|
W.KENNY CO.,LTD
|
2020-06-03
|
CHINA
|
2794.06 MTK
|
3
|
290220KYHPGH2000367
|
NK123#&Vải dệt kim 100% Nylon đã thêu hình (vải ren). khổ 48/50"; 2501.6YDS; 233GSM.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL
|
W.KENNY CO.,LTD
|
2020-06-03
|
CHINA
|
2905.08 MTK
|
4
|
010120KYHPGH1905137
|
NK123#&Vải dệt kim 100% Nylon đã thêu hình (vải ren). khổ 48/50"; 1683YDS; 233GSM.Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Nam Lee International
|
W.KENNY CO.,LTD
|
2020-06-01
|
CHINA
|
1954.45 MTK
|
5
|
280120KYHPGH2000202
|
NK123#&Vải dệt kim 100% Nylon đã thêu hình (vải ren). khổ 48/50"; 5360.6YDS; 233GSM.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL
|
W.KENNY CO.,LTD
|
2020-04-02
|
CHINA
|
6225.2 MTK
|
6
|
090120KYHPGH1905269
|
NK123#&Vải dệt kim 100% Nylon đã thêu hình (vải ren). khổ 48/50"; 1087YDS; 233GSM.Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Nam Lee International
|
W.KENNY CO.,LTD
|
2020-01-15
|
CHINA
|
1262.32 MTK
|
7
|
11256413954
|
NK123#&Vải dệt kim 100% Nylon đã thêu hình (vải ren). khổ 48/50"; 2224YDS; 233GSM.Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Nam Lee International
|
W.KENNY CO.,LTD
|
2019-11-26
|
CHINA
|
2582.7 MTK
|
8
|
161119KYHPGH1904397
|
NK123#&Vải dệt kim 100% Nylon đã thêu hình (vải ren). khổ 48/50"; 2167YDS; 233GSM.Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Nam Lee International
|
W.KENNY CO.,LTD
|
2019-11-22
|
CHINA
|
2516.51 MTK
|
9
|
061119KYHPGH1904134
|
NK123#&Vải dệt kim 100% Nylon đã thêu hình (vải ren). khổ 48/50"; 3246YDS; 233GSM.Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Nam Lee International
|
W.KENNY CO.,LTD
|
2019-11-11
|
CHINA
|
3769.54 MTK
|
10
|
291119TAOS19110051
|
1V68-SP2#&Vải chính 100% Cotton, khổ: 57/58"
|
Cty Cổ Phần May Việt Thắng
|
W.KENNY CO.,LTD
|
2019-10-12
|
CHINA
|
18189.8 YRD
|