1
|
270220596893836
|
Thang máy để chở người, Model: VEW0630/1.0-VVVF5/5/5-CO2p- V200 Step-ST, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Tự Động Hóa Vi Na
|
VOLKSLIFT ELEVATOR (CHINA) CO., LTD
|
2020-09-03
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
270220596893836
|
Thang máy để chở người, Model: VEW0630/1.0-VVVF5/5/5-CO2p- V200 Step-ST, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Tự Động Hóa Vi Na
|
VOLKSLIFT ELEVATOR (CHINA) CO., LTD
|
2020-09-03
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
270220596893836
|
Thang máy để chở người, Model: VEW0630/1.0-VVVF5/5/5-CO2p- V200 Step-ST, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Tự Động Hóa Vi Na
|
VOLKSLIFT ELEVATOR (CHINA) CO., LTD
|
2020-09-03
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
270220596893836
|
Thang máy để chở người, Model: VEW0630/1.0-VVVF5/5/5-CO2p- V200 Step-ST, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Tự Động Hóa Vi Na
|
VOLKSLIFT ELEVATOR (CHINA) CO., LTD
|
2020-09-03
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
130420597178636
|
Thang máy để chở người, Model: VE800/1.5-VVVF9/9/9-CO2P-V200 STEP-ST, tải trọng 800kg, vận tốc 1.5m/s, NSX: Volkslift, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Tự Động Hóa Vi Na
|
VOLKSLIFT ELEVATOR (CHINA) CO., LTD
|
2020-04-21
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
130420597178636
|
Thang máy để chở người, Model: VE800/1.5-VVVF9/9/9-CO2P-V200 STEP-ST, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Tự Động Hóa Vi Na
|
VOLKSLIFT ELEVATOR (CHINA) CO., LTD
|
2020-04-21
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
1408190279620050
|
Thang máy tải khách hiệu VOLKSLIFT-phụ kiện đồng bộ tháo rời; loại VE1000/1.5-VVVF7/7/7, (tải trọng 1000kg, tốc độ 1.5m/giây, gồm 7 điểm dừng), số thiết bị V19E0240. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DU LịCH âU VIệT
|
VOLKSLIFT ELEVATOR (CHINA) CO.,LTD
|
2019-08-22
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
1408190279620050
|
Thang máy tải khách hiệu VOLKSLIFT-phụ kiện đồng bộ tháo rời; loại VG1350/1.5-VVVF7/7/7, (tải trọng 1350kg, tốc độ 1.5m/giây, gồm 7 điểm dừng), số thiết bị V19E0238. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DU LịCH âU VIệT
|
VOLKSLIFT ELEVATOR (CHINA) CO.,LTD
|
2019-08-22
|
CHINA
|
2 SET
|
9
|
1408190279620050
|
Thang máy tải khách hiệu VOLKSLIFT-phụ kiện đồng bộ tháo rời; loại VE1150/1.5-VVVF9/9/9, (tải trọng 1150kg, tốc độ 1.5m/giây, gồm 9 điểm dừng), số thiết bị V19E0237. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DU LịCH âU VIệT
|
VOLKSLIFT ELEVATOR (CHINA) CO.,LTD
|
2019-08-22
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
1408190279620050
|
Thang máy tải khách hiệu VOLKSLIFT-phụ kiện đồng bộ tháo rời; loại VE1000/1.5-VVVF7/7/7, (tải trọng 1000kg, tốc độ 1.5m/giây, gồm 7 điểm dừng), số thiết bị V19E0240. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DU LịCH âU VIệT
|
VOLKSLIFT ELEVATOR (CHINA) CO.,LTD
|
2019-08-22
|
CHINA
|
1 SET
|