1
|
050422HSW220071
|
M61#&Phụ kiện trang trí áo lót phụ nữ bằng kim loại
|
CôNG TY TNHH VINA CHANG TAI
|
VOGUE INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
9530 PCE
|
2
|
050422HSW220071
|
M60#&Khoen điều chỉnh sử dụng may đồ lót phụ nữ (Adjust Ring Metal)
|
CôNG TY TNHH VINA CHANG TAI
|
VOGUE INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
189150 PCE
|
3
|
080322AR/HCM-18555
|
006#&Dây vai có lỏi là cao su dùng để may quần áo lót phụ nữ khổ 22cm
|
CôNG TY TNHH VINA CHANG TAI
|
VOGUE INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
2291 MTR
|
4
|
080322AR/HCM-18555
|
004#&Ruy băng cao su khổ hẹp có bọc vải bên ngoài dùng để may viền quần áo lót phụ nữ khổ 10mm
|
CôNG TY TNHH VINA CHANG TAI
|
VOGUE INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
33398 MTR
|
5
|
050422AR/HCM-18582
|
006#&Dây vai có lỏi là cao su dùng để may quần áo lót phụ nữ khổ 10mm
|
CôNG TY TNHH VINA CHANG TAI
|
VOGUE INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
31920 MTR
|
6
|
050422AR/HCM-18582
|
004#&Ruy băng cao su khổ hẹp có bọc vải bên ngoài dùng may viền quần áo lót phụ nữ khổ 4mm
|
CôNG TY TNHH VINA CHANG TAI
|
VOGUE INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
65319 MTR
|
7
|
270122ZHOC22011020
|
Vải 100% Nylon 160cm : 668Y (Vải dệt thoi, có tỷ trọng sợi filament bằng nilông ), dùng may lót trong quần áo lót phụ nữ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VINA CHANG TAI
|
VOGUE INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
977.31 MTK
|
8
|
270122ZHOC22011020
|
Vải 100% Nylon 155cm : 2950Y (Vải dệt thoi, có tỷ trọng sợi filament bằng nilông ), dùng may mặt ngoài quần áo lót phụ nữ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VINA CHANG TAI
|
VOGUE INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
4181.09 MTK
|
9
|
120422GHOC22031637
|
M40#&Vải 100% Nylon khổ 144.4cm : 1807.8m
|
CôNG TY TNHH VINA CHANG TAI
|
VOGUE INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-04-15
|
CHINA
|
2610.46 MTK
|
10
|
120422GHOC22031637
|
M01#&Đăng ten khổ 18cm : 21833M
|
CôNG TY TNHH VINA CHANG TAI
|
VOGUE INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-04-15
|
CHINA
|
3929.94 MTK
|