1
|
221021JWLEM21091043
|
PL001#&Vải dệt thoi 100% Polyester đã nhuộm,(định lượng 193.3G/M2), Khổ 59'' 9469Yds. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH may mặc V.J.ONE
|
VJONE CORPORATION/PAR FAME ENTERPRISE CO.,LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
12975.56 MTK
|
2
|
070821JWLEM21070950
|
PL001#&Vải dệt thoi 100% Polyester đã nhuộm,(định lượng 193.3G/M2), Khổ 59'' 12853Yds. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH may mặc V.J.ONE
|
VJONE CORPORATION/PAR FAME ENTERPRISE CO.,LTD
|
2021-08-16
|
CHINA
|
17612.72 MTK
|
3
|
091120PSSE2011143
|
PL001#&Vải dệt thoi 100% Polyester đã nhuộm, định lượng 193.3G/M2, Khổ 59'' 8515Yds. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH may mặc V.J.ONE
|
VJONE CORPORATION/PAR FAME ENTERPRISE CO.,LTD
|
2020-11-20
|
CHINA
|
11668.27 MTK
|
4
|
061119BLSFHPH1911043
|
PL001#&Vải dệt thoi 100% Poly Khổ 58'' 13538Yds
|
Công ty TNHH may mặc V.J.ONE
|
VJONE CORPORATION/PAR FAME ENTERPRISE CO.,LTD
|
2019-11-20
|
CHINA
|
18236.96 MTK
|
5
|
070719BLSSHPH1907039
|
PL001#&Vải dệt thoi 100% Poly Khổ 58'' 11201Yds
|
Công ty TNHH may mặc V.J.ONE
|
VJONE CORPORATION/PAR FAME ENTERPRISE CO.,LTD
|
2019-07-17
|
CHINA
|
15088.8 MTK
|