1
|
170421TCL-SHA2021040225
|
006#&Vải Lưới, khổ 40~90" (thành phần 100%nylon, đã nhuộm, chưa tráng phủ hoặc ép bề mặt)
|
Công Ty TNHH VISION VINA
|
VISION PRODUCTS CO.,LTD/QINGDAO GREAMPLUS CO., LTD
|
2021-04-22
|
CHINA
|
2757.08 MTK
|
2
|
504592177784
|
006#&Vải Lưới, khổ 40~90" (thành phần 100% nylon, đã nhuộm, chưa tráng phủ hoặc ép bề mặt)
|
Công Ty TNHH VISION VINA
|
VISION PRODUCTS CO.,LTD/QINGDAO GREAMPLUS
|
2021-03-31
|
CHINA
|
27.41 MTK
|
3
|
504592177784
|
006#&Vải Lưới, khổ 40~90" (thành phần 100% nylon, đã nhuộm, chưa tráng phủ hoặc ép bề mặt)
|
Công Ty TNHH VISION VINA
|
VISION PRODUCTS CO.,LTD/QINGDAO GREAMPLUS
|
2021-03-31
|
CHINA
|
27.41 MTK
|
4
|
813756319309
|
006#&Vải Lưới, khổ 40~90"
|
Công Ty TNHH VISION VINA
|
VISION PRODUCTS CO.,LTD/QINGDAO GREAMPLUS
|
2020-12-24
|
CHINA
|
40.13 MTK
|
5
|
130920SDLHCM2009010
|
006#&Vải Lưới, khổ 40~90"
|
Công Ty TNHH VISION VINA
|
VISION PRODUCTS CO.,LTD/QINGDAO GREAMPLUS CO., LTD
|
2020-09-21
|
CHINA
|
1743.05 MTK
|
6
|
160619HWHOC19060244
|
006#&Vải Lưới, khổ 40~90"
|
Công Ty TNHH VISION VINA
|
VISION PRODUCTS CO.,LTD./QINGDAO GREAMPLUS CO.,LTD.
|
2019-06-21
|
CHINA
|
2517.28 MTK
|