1
|
301221SITGSHSGQ100760
|
Vỏ xúc xích bằng protein đã được làm rắn dùng chế biến thực phẩm, NDX 30/50 CE CLEAR, SHIRRED (500049328), PTPL: 1459/TB-KĐHQ ngày 30/11/2017,HSD: 18/11/2023
|
CôNG TY TNHH BEHN MEYER VIệT NAM
|
VISCOFAN TECHNOLOGY (SUZHOU) CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
100 UNK
|
2
|
301221SITGSHSGQ100760
|
Vỏ xúc xích bằng protein đã được làm rắn dùng chế biến thực phẩm, NDX 19/50 CE CLEAR(500049089) 6583M/CTN, PTPL: 1459/TB-KĐHQ ngày 30/11/2017,HSD: 18/11/2023
|
CôNG TY TNHH BEHN MEYER VIệT NAM
|
VISCOFAN TECHNOLOGY (SUZHOU) CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
20 UNK
|
3
|
301221SITGSHSGQ100760
|
Vỏ xúc xích bằng protein đã được làm rắn dùng chế biến thực phẩm, NDX 21/50 CE(500045709) 4572M/CTN, PTPL: 1459/TB-KĐHQ ngày 30/11/2017,HSD: 18/11/2023
|
CôNG TY TNHH BEHN MEYER VIệT NAM
|
VISCOFAN TECHNOLOGY (SUZHOU) CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
200 UNK
|
4
|
301221SITGSHSGQ100760
|
Vỏ xúc xích bằng protein đã được làm rắn dùng chế biến thực phẩm, NATUR HC 26/50 CE CLEAR (500072459), PTPL: 1459/TB-KĐHQ ngày 30/11/2017,HSD: 18/11/2023
|
CôNG TY TNHH BEHN MEYER VIệT NAM
|
VISCOFAN TECHNOLOGY (SUZHOU) CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
50 UNK
|
5
|
301221SITGSHSGQ100760
|
Màng xúc xích bằng xenlulo dùng chế biến thực phẩm, CELLULOSE CASING 23 US CE FP, HSD: 18/12/2025
|
CôNG TY TNHH BEHN MEYER VIệT NAM
|
VISCOFAN TECHNOLOGY (SUZHOU) CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
30 UNK
|
6
|
4587865063
|
Vỏ bọc xúc xích bằng collagen, 24.1kg/kiện, Nsx: VISCOFAN TECHNOLOGY (SUZHOU) CO., LTD, hàng mẫu
|
CôNG TY TNHH BEHN MEYER VIệT NAM
|
VISCOFAN TECHNOLOGY (SUZHOU) CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
1 UNK
|
7
|
240322SITGSHSGQ100810
|
Vỏ xúc xích bằng protein đã được làm rắn dùng chế biến thực phẩm, NDX F 26/50 CE (500058744) 3931M/CRTN, PTPL: 1459/TB-KĐHQ ngày 30/11/2017,HSD: 13/03/2024
|
CôNG TY TNHH BEHN MEYER VIệT NAM
|
VISCOFAN TECHNOLOGY (SUZHOU) CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
1000 UNK
|
8
|
240322SITGSHSGQ100810
|
Vỏ xúc xích bằng protein đã được làm rắn dùng chế biến thực phẩm, NDX F 24/50 CE (500065686) 4572M/CRTN, PTPL: 1459/TB-KĐHQ ngày 30/11/2017,HSD: 13/03/2024
|
CôNG TY TNHH BEHN MEYER VIệT NAM
|
VISCOFAN TECHNOLOGY (SUZHOU) CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
40 UNK
|
9
|
140322SITGSHSGQ100759
|
Vỏ xúc xích bằng protein đã được làm rắn dùng chế biến thực phẩm, NDX 30/50 CE CLEAR, SHIRRED (500049328), PTPL: 1459/TB-KĐHQ ngày 30/11/2017,HSD: 01/03/2024
|
CôNG TY TNHH BEHN MEYER VIệT NAM
|
VISCOFAN TECHNOLOGY (SUZHOU) CO., LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
50 UNK
|
10
|
140322SITGSHSGQ100759
|
Vỏ xúc xích bằng protein đã được làm rắn dùng chế biến thực phẩm, NDX 28/50 CE CLEAR (500049260) 2926M/CTN, PTPL: 1459/TB-KĐHQ ngày 30/11/2017,HSD: 01/03/2024
|
CôNG TY TNHH BEHN MEYER VIệT NAM
|
VISCOFAN TECHNOLOGY (SUZHOU) CO., LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
50 UNK
|