1
|
200419XBFH003134
|
NPL18#&Vải lông các loại ( 35288.7Y, khổ 63")
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Thăng Long
|
VINEX, SPOL.S R.O.( HUAFENG GROUP INC.)
|
2019-02-05
|
CHINA
|
51635.23 MTK
|
2
|
120419XBFH003107
|
NPL18#&Vải lông các loại ( 66893.6Y, khổ 63")
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Thăng Long
|
VINEX, SPOL.S R.O.( HUAFENG GROUP INC.)
|
2019-04-19
|
CHINA
|
97880.24 MTK
|
3
|
110419OOLU2106438540
|
NPL18#&Vải lông các loại (16327.6Y, khổ 63" )
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Thăng Long
|
VINEX, SPOL.S R.O.( HUAFENG GROUP INC.)
|
2019-04-17
|
CHINA
|
23890.92 MTK
|
4
|
010419AWSXMLCL19040053
|
NPL15#&Vải lót 100% poly ( 17220Y, khổ 67")
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Thăng Long
|
VINEX, SPOL.S R.O.(HUA FENG GROUP INC)
|
2019-04-10
|
CHINA
|
26796.5 MTK
|
5
|
210319SNL9NBVLA100072
|
NPL18#&Vải lông các loại ( 14166.4Y, khổ 63")
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Thăng Long
|
VINEX, SPOL.S R.O.( HUAFENG GROUP INC.)
|
2019-03-27
|
CHINA
|
20728.6 MTK
|
6
|
230319XMN192700386
|
NPL15#&Vải lót 100% poly ( 26852Y, khổ 67")
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Thăng Long
|
VINEX, SPOL.S R.O.(HUA FENG GROUP INC)
|
2019-03-27
|
CHINA
|
41785.09 MTK
|