1
|
221121HLCUTS12111ASCK9
|
Cát chịu lửa (chứa 45.46% Magie Oxit, 40.95% Silic đoxit) dùng lấp lỗ EBT của lò điện, chịu nhiệt độ tối đa 1750 độ C, mới 100%/XC21227 OLIVINE SAND-Q4312035
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP POSCO YAMATO VINA
|
VINATEC OPTIMUM RESOURCES
|
2022-06-01
|
CHINA
|
150000 KGM
|
2
|
121121AHHY027977
|
Cát chịu lửa (chứa 45.46% Magie Oxit, 40.95% Silic đoxit) dùng lấp lỗ EBT của lò điện, chịu nhiệt độ tối đa 1750 độ C, mới 100%/XC21227 OLIVINE SAND-Q4312035
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP POSCO YAMATO VINA
|
VINATEC OPTIMUM RESOURCES
|
2021-11-26
|
CHINA
|
150000 KGM
|
3
|
290921OOLU2679888580
|
Cát chịu lửa (chứa 45.46% Magie Oxit, 40.95% Silic đoxit) dùng lấp lỗ EBT của lò điện, chịu nhiệt độ tối đa 1750 độ C, mới 100%/XC21227 OLIVINE SAND-Q4312035
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP POSCO YAMATO VINA
|
VINATEC OPTIMUM RESOURCES
|
2021-10-21
|
CHINA
|
150000 KGM
|
4
|
240821212581043
|
Cát chịu lửa (chứa 45.46% Magie Oxit, 40.95% Silic đoxit) dùng lấp lỗ EBT của lò điện, chịu nhiệt độ tối đa 1750 độ C, mới 100%/XC21227 OLIVINE SAND-Q4312035
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP POSCO YAMATO VINA
|
VINATEC OPTIMUM RESOURCES
|
2021-09-09
|
CHINA
|
150000 KGM
|
5
|
090721A63BA00209
|
Cát chịu lửa (chứa 45.46% Magie Oxit, 40.95% Silic đoxit) dùng lấp lỗ EBT của lò điện, chịu nhiệt độ tối đa 1750 độ C, mới 100%/XC21227 OLIVINE SAND-Q4312035
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP POSCO YAMATO VINA
|
VINATEC OPTIMUM RESOURCES
|
2021-07-21
|
CHINA
|
150000 KGM
|
6
|
310521AHHY015953
|
Cát chịu lửa (chứa 45.46% Magie Oxit, 40.95% Silic đoxit) dùng lấp lỗ EBT của lò điện, chịu nhiệt độ tối đa 1750 độ C, mới 100%/XC21227 OLIVINE SAND-Q4312035
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP POSCO YAMATO VINA
|
VINATEC OPTIMUM RESOURCES
|
2021-06-14
|
CHINA
|
150000 KGM
|
7
|
091120PCLUXBR1002140
|
Cát chịu lửa (chứa 45.46% Magie Oxit, 40.95% Silic đoxit) dùng lấp lỗ EBT của lò điện, chịu nhiệt độ tối đa 1750 độ C, mới 100%/XC21227 OLIVINE SAND-Q4312035
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP POSCO YAMATO VINA
|
VINATEC OPTIMUM RESOURCES
|
2021-01-27
|
CHINA
|
150000 KGM
|
8
|
170121YMLUI235186582
|
Cát chịu lửa (chứa 45.46% Magie Oxit, 40.95% Silic đoxit) dùng lấp lỗ EBT của lò điện, chịu nhiệt độ tối đa 1750 độ C, mới 100%/XC21227 OLIVINE SAND-Q4312035
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP POSCO YAMATO VINA
|
VINATEC OPTIMUM RESOURCES
|
2021-01-27
|
CHINA
|
150000 KGM
|
9
|
171220SITGTXSG315208
|
Cát chịu lửa (chứa 45.46% Magie Oxit, 40.95% Silic đoxit) dùng lấp lỗ EBT của lò điện, chịu nhiệt độ tối đa 1750 độ C, mới 100%/XC21227 OLIVINE SAND-Q4312035
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP POSCO YAMATO VINA
|
VINATEC OPTIMUM RESOURCES
|
2020-12-30
|
CHINA
|
150000 KGM
|
10
|
171220SITGTXSG315208
|
Cát chịu lửa (chứa 45.46% Magie Oxit, 40.95% Silic đoxit) dùng lấp lỗ EBT của lò điện, chịu nhiệt độ tối đa 1800 độ C, mới 100%/XC21227 OLIVINE SAND-Q4312035
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP POSCO YAMATO VINA
|
VINATEC OPTIMUM RESOURCES
|
2020-12-30
|
CHINA
|
150000 KGM
|