1
|
130320CULSHA20016367
|
D-Calcium pantothenate (Vitamin B5 98%) - Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SàI GòN GIA ĐịNH
|
VICTOR NUTRITION ENTERPRISE LIMITED
|
2020-03-21
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
130320CULSHA20016367
|
D-Calcium pantothenate (Vitamin B5 98%) - Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SàI GòN GIA ĐịNH
|
VICTOR NUTRITION ENTERPRISE LIMITED
|
2020-03-21
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
220220CKCOSHA3032962
|
D-Calcium Pantothenate (Vitamin B5) - Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SàI GòN GIA ĐịNH
|
VICTOR NUTRITION ENTERPRISE LIMITED
|
2020-02-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
220220CKCOSHA3032962
|
D-Calcium Pantothenate (Vitamin B5) - Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SàI GòN GIA ĐịNH
|
VICTOR NUTRITION ENTERPRISE LIMITED
|
2020-02-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
5
|
220320EU16SG200597
|
D-Calcium pantothenate (Vitamin B5 98%) - Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SàI GòN GIA ĐịNH
|
VICTOR NUTRITION ENTERPRISE LIMITED
|
2020-01-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
220320EU16SG200597
|
D-Calcium pantothenate (Vitamin B5 98%) - Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SàI GòN GIA ĐịNH
|
VICTOR NUTRITION ENTERPRISE LIMITED
|
2020-01-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
170819CCFSHA1926815
|
Carboxymethyl Cellulose dạng bột dùng làm phụ gia trong sản xuất đồ gốm CMC for Ceramic Industry, Type ML50, mới 100%
|
Công Ty TNHH ứng Dụng Và Phát Triển Công Nghiệp Techco
|
VICTOR NUTRITION ENTERPRISE LIMITED
|
2019-08-24
|
CHINA
|
4000 KGM
|
8
|
170819CCFSHA1926815
|
Carboxymethyl Cellulose dạng bột dùng làm phụ gia trong sản xuất đồ gốm CMC for Ceramic Industry, Type ML50, mới 100%
|
Công Ty TNHH ứng Dụng Và Phát Triển Công Nghiệp Techco
|
VICTOR NUTRITION ENTERPRISE LIMITED
|
2019-08-24
|
CHINA
|
4000 KGM
|