1
|
060122GDSZX21120432-02
|
GT120-HP-T6-S#&Dụng cụ hàn bo mạch GT120-HP-T6-S. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VEXOS VIệT NAM
|
VEXOS DONGGUAN INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
060122GDSZX21120432-02
|
MX-5240-S#&Dụng cụ hàn bo mạch MX-5240-S. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VEXOS VIệT NAM
|
VEXOS DONGGUAN INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
060122GDSZX21120432-01
|
2-ELE-287-100#&Đi ốt 2-ELE-287-100 .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VEXOS VIệT NAM
|
VEXOS DONGGUAN INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
13339 PCE
|
4
|
060122GDSZX21120432-01
|
2-PCB-080-200-P01#&Bo mạch 2 lớp 2-PCB-080-200-P01 .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VEXOS VIệT NAM
|
VEXOS DONGGUAN INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2426 PCE
|
5
|
060122GDSZX21120432-01
|
2-PCB-080-200-P01#&Bo mạch 2 lớp 2-PCB-080-200-P01 .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VEXOS VIệT NAM
|
VEXOS DONGGUAN INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
574 PCE
|
6
|
060122GDSZX21120432-01
|
2-PCB-086-300-D01#&Bo mạch 2 lớp 2-PCB-086-300-D01 .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VEXOS VIệT NAM
|
VEXOS DONGGUAN INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
522 PCE
|
7
|
060122GDSZX21120432-01
|
2-PCB-062-200-D01#&Bo mạch 2 lớp 2-PCB-062-200-D01 .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VEXOS VIệT NAM
|
VEXOS DONGGUAN INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3455 PCE
|
8
|
060122GDSZX21120432-01
|
2-PCB-062-200-D01#&Bo mạch 2 lớp 2-PCB-062-200-D01 .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VEXOS VIệT NAM
|
VEXOS DONGGUAN INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3745 PCE
|
9
|
060122GDSZX21120432-01
|
2-PCB-073-300-D01#&Bo mạch 2 lớp 2-PCB-073-300-D01 .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VEXOS VIệT NAM
|
VEXOS DONGGUAN INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
633 PCE
|
10
|
060122GDSZX21120432-01
|
2-PCB-073-300-D01#&Bo mạch 2 lớp 2-PCB-073-300-D01 .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VEXOS VIệT NAM
|
VEXOS DONGGUAN INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
15 PCE
|