1
|
MEL0034541
|
Dây buộc bằng nhựa loại Cable tie (29011557), Dùng trong công trường xây dựng tuabin quạt gió. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VESTAS WIND TECHNOLOGY VIệT NAM
|
VESTAS AUSTRALIAN WIND TECHNOLOGY
|
2021-08-13
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
MEL0034541
|
Mũi khoan bằng thép loại 6mm Steel drill (294296), Dùng trong công trường xây dựng tuabin quạt gió. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VESTAS WIND TECHNOLOGY VIệT NAM
|
VESTAS AUSTRALIAN WIND TECHNOLOGY
|
2021-08-13
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
MEL0034541
|
USB chứa phần mềm ứng dụng chuyển đổi tín hiệu cho bộ điều khiển của tua bin quạt gió loại 7101990, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VESTAS WIND TECHNOLOGY VIệT NAM
|
VESTAS AUSTRALIAN WIND TECHNOLOGY
|
2021-08-13
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
MEL0034541
|
Cáp chuyển đổi tín hiệu loại Ethernet adapter and USB Hub- YN8407 (YN8407), không chứa MMDS, không có chức năng thu phát sóng, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VESTAS WIND TECHNOLOGY VIệT NAM
|
VESTAS AUSTRALIAN WIND TECHNOLOGY
|
2021-08-13
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
MEL0034541
|
Cáp chuyển đổi tín hiệu loại RJ45 Ethernet patch cable, 2m, Phoenix Contact(1410596), không chứa MMDS, không có chức năng thu phát sóng, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VESTAS WIND TECHNOLOGY VIệT NAM
|
VESTAS AUSTRALIAN WIND TECHNOLOGY
|
2021-08-13
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
MEL0034541
|
Cáp chuyển đổi tín hiệu loại USB CAN Bus adapter, PEAK-SYSTEM (IPEH-002022), , không chứa MMDS, không có chức năng thu phát sóng, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VESTAS WIND TECHNOLOGY VIệT NAM
|
VESTAS AUSTRALIAN WIND TECHNOLOGY
|
2021-08-13
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
MEL0034541
|
Cáp chuyển đổi tín hiệu loại DB9-DB9,Phoenix Contact(1656246), không chứa MMDS, không có chức năng thu phát sóng, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VESTAS WIND TECHNOLOGY VIệT NAM
|
VESTAS AUSTRALIAN WIND TECHNOLOGY
|
2021-08-13
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
MEL0034541
|
Bộ điều kiển logici loại Mini PLC Programmer, STMicroelectronics, ST-LINK/V2-ISOL(49715961), Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VESTAS WIND TECHNOLOGY VIệT NAM
|
VESTAS AUSTRALIAN WIND TECHNOLOGY
|
2021-08-13
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
121220MEL0031078
|
Nam châm GUIDING MAGNETS, mã item 786310. Hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH VESTAS WIND TECHNOLOGY VIệT NAM
|
VESTAS AUSTRALIAN WIND TECHNOLOGY
|
2021-01-02
|
CHINA
|
8 PCE
|
10
|
111120MEL0030717
|
Nam châm GUIDING MAGNETS, mã item 786310. Hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH VESTAS WIND TECHNOLOGY VIệT NAM
|
VESTAS AUSTRALIAN WIND TECHNOLOGY
|
2021-01-13
|
CHINA
|
4 PCE
|