1
|
2.81021112100016E+20
|
Hạt nhựa TPE mã H53P45 natural nhãn hiệu VERYONE hỗn hợp của copolymer Styrene-ethylene-butylene-styrene và Polypropylene, dạng nguyên sinh, dạng hạt, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TâM HưNG THàNH
|
VERYONE TECHNOLOGY (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2021-10-28
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
1.60121112100008E+20
|
Hạt nhựa TPE mã H60T65-0400 TPE granules nhãn hiệu VERYONE, hỗn hợp của copolymer styrene - ethylene -butylene-styrene và polypropylene, dạng nguyên sinh, dạng hạt, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâM HưNG THàNH
|
VERYONE TECHNOLOGY (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2021-01-16
|
CHINA
|
300 KGM
|
3
|
1.10720112000009E+20
|
Hạt nhựa TPE mã H52202-65A TPE granules nhãn hiệu VERYONE, hỗn hợp của copolymer styrene - ethylene -butylene - styrene và polypropylene, dạng nguyên sinh, dạng hạt, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâM HưNG THàNH
|
VERYONE TECHNOLOGY (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2020-11-07
|
CHINA
|
300 KGM
|
4
|
1.10720112000009E+20
|
Hạt nhựa TPE mã H52202-65A TPE granules nhãn hiệu VERYONE, hỗn hợp của copolymer styrene - ethylene -butylene - styrene và polypropylene, dạng nguyên sinh, dạng hạt, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâM HưNG THàNH
|
VERYONE TECHNOLOGY (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2020-11-07
|
CHINA
|
300 KGM
|
5
|
2.21020112000011E+20
|
Hạt nhựa TPE mã H52202-65A TPE granules nhãn hiệu VERYONE, hỗn hợp của copolymer styrene - ethylene -butylene - styrene và polypropylene, dạng nguyên sinh, dạng hạt, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâM HưNG THàNH
|
VERYONE TECHNOLOGY (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2020-10-22
|
CHINA
|
300 KGM
|
6
|
1.6092011200001E+20
|
Hạt nhựa TPE mã H52202-65A TPE granules nhãn hiệu VERYONE, hỗn hợp của copolymer styrene - ethylene -butylene - styrene và polypropylene, dạng nguyên sinh, dạng hạt, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâM HưNG THàNH
|
VERYONE TECHNOLOGY (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2020-09-16
|
CHINA
|
300 KGM
|
7
|
91120112000012000000
|
Hạt nhựa TPE mã H50401-55A TPE granules nhãn hiệu VERYONE, hỗn hợp của copolymer styrene - ethylene -butylene - styrene và polypropylene, dạng nguyên sinh, dạng hạt, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâM HưNG THàNH
|
VERYONE TECHNOLOGY (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2020-09-11
|
CHINA
|
300 KGM
|
8
|
3.0121911119E+21
|
Hạt nhựa TPE mã H52202-65A TPE granules nhãn hiệu VERYONE, hỗn hợp của copolymer styrene - ethylene -butylene-styrene và polypropylene, dạng nguyên sinh, dạng hạt, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâM HưNG THàNH
|
VERYONE TECHNOLOGY (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2019-12-30
|
CHINA
|
500 KGM
|
9
|
DG19030148
|
M363#&Cao su tổng hợp TPE granules H61S70-0404
|
Công ty TNHH Việt nam DRAGONJET
|
VERYONE TECHNOLOGY (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2019-11-03
|
CHINA
|
1650 KGM
|
10
|
1.0121911119E+21
|
Hạt nhựa TPE mã H60T65-0400 TPE granulesl nhãn hiệu VERYONE, hỗn hợp của copolymer styrene - ethylene -butylene-styrene và polypropylene, dạng nguyên sinh, dạng hạt, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâM HưNG THàNH
|
VERYONE TECHNOLOGY (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2019-10-12
|
CHINA
|
400 KGM
|