1
|
061121EGLV 153108015367
|
Phân bón Ammonium Chloride - Amoni clorua ( NH4CL) Long Hải, Hàm lượng Nitrogen: 25% min, H2SO4: 1% max , Độ ẩm: 1% max , Đóng gói: 50 kg/ bao
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Long Hải
|
VERDANT AGRI (HONG KONG) LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
300 TNE
|
2
|
210122126B501797
|
Phân bón PHÚ THỊNH ĐẠM SA (Ammonium Sulphate) dạng bột, (NH4)2SO4. thành phần Nts:20.5%, Lưu huỳnh (S):23.5%, Acid tự do:1%, Độ ẩm: 1%. Đóng bao 50kg/bao. Hàng mới 100%. TQSX
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Phú Thịnh
|
VERDANT AGRI (HONG KONG) LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
150 TNE
|
3
|
161221JJMCQHPHNC100161
|
Phân bón PHÚ THỊNH ĐẠM SA (Ammonium Sulphate) dạng bột, (NH4)2SO4. thành phần Nts:20.5%, Lưu huỳnh (S):23.5%, Acid tự do:1%, Độ ẩm: 1%. Đóng bao 50kg/bao. Hàng mới 100%. TQSX
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Phú Thịnh
|
VERDANT AGRI (HONG KONG) LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
249 TNE
|
4
|
161221JJMCQHPHNC100161
|
Phân bón PHÚ THỊNH ĐẠM SA (Ammonium Sulphate) dạng bột, (NH4)2SO4. thành phần Nts:20.5%, Lưu huỳnh (S):23.5%, Acid tự do:1%, Độ ẩm: 1%. Đóng bao 50kg/bao. Hàng mới 100%. TQSX
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Phú Thịnh
|
VERDANT AGRI (HONG KONG) LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
249 TNE
|
5
|
110322ZGZJG0340000004
|
Phân bón Ammonium Sulphate (Phân SA GIA VŨ ). Hàm lượng Ni tơ tối thiểu: 20,5%, độ ẩm tối đa 1%,Lưu huỳnh tối thiểu:23%; Free Acid tối đa 1%. Hàng đóng bao 50kg. Trung Quốc sản xuất
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PHâN BóN GIA Vũ
|
VERDANT AGRI(HONG KONG)LIMITED
|
2022-06-04
|
CHINA
|
150 TNE
|
6
|
250322COAU7883520200
|
Phân vô cơ bón rễ Sulphat Amoni dạng bột (SA Nông sản Apromaco 20.5%) dạng bột, Nitơ 20.5%; lưu huỳnh(S): 24%; độ ẩm 1% Axit tự do (H2SO4) 1%. Ma:22210. Mới 100%, NSX: T02/2022, HSD: 36T
|
Công Ty Cổ Phần Vật Tư Nông Sản
|
VERDANT AGRI (HONG KONG) LIMITED
|
2022-06-04
|
CHINA
|
479.1 TNE
|
7
|
210322033C501959
|
Phân bón SA (AMMONIUM SULFATE SA PBMN), đạm tổng số: 20%, lưu huỳnh: 23%, axit tự do: 1%, độ ẩm: 1%. Hàng bao, 42kg/bao. Dạng bột, dùng bón rễ.
|
Công Ty Cổ Phần Phân Bón Miền Nam
|
VERDANT AGRI (HONG KONG) LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
118.65 TNE
|
8
|
200222EGLV148200039922
|
Phân bón AMONI SULPHAT (SA-TN 1). N (NITROGEN): 20.5% MIN, MOISTURE: 1.0% MAX, SULPHUR (S): 23% MIN. ACID FREE (AS H2SO4):1% MAX. Bao 50kg (hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất)
|
Công Ty TNHH Thương Mại-Dịch Vụ- Xuất Nhập Khẩu Tường Nguyên
|
VERDANT AGRI (HONG KONG) LIMITED
|
2022-04-14
|
CHINA
|
490.35 TNE
|
9
|
280222GOSUYEY9201966
|
Phân bón AMONI SULPHAT (SA-TN 2). N(NITROGEN): 21% MIN, MOISTURE: 1.0% MAX, bao 50kg (hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất).
|
Công Ty TNHH Thương Mại-Dịch Vụ- Xuất Nhập Khẩu Tường Nguyên
|
VERDANT AGRI (HONG KONG) LIMITED
|
2022-04-13
|
CHINA
|
270 TNE
|
10
|
170222SITGYUSGG04016
|
Phân bón SA (AMMONIUM SULFATE SA PBMN), đạm tổng số: 20%, lưu huỳnh: 23%, axit tự do: 1%, độ ẩm: 1%. Hàng bao, 50kg/bao. Dạng bột, dùng bón rễ.
|
Công Ty Cổ Phần Phân Bón Miền Nam
|
VERDANT AGRI (HONG KONG) LIMITED
|
2022-03-28
|
CHINA
|
378 TNE
|