|
1
|
291219GSHACLIL1907464
|
Hoá chất vô cơ - Red Iron Oxide - RO8097 - Dùng trong ngành CN sản xuất sơn; Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH PPG Việt Nam
|
VENATOR ASIAN SDN. BHD.(88183-K)
|
2020-06-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
2
|
221219GSHACLIL1901429
|
Hoá chất vô cơ - Red Iron Oxide - RO8097 - Dùng trong ngành CN sản xuất sơn; Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH PPG Việt Nam
|
VENATOR ASIAN SDN. BHD.(88183-K)
|
2019-12-27
|
CHINA
|
1500 KGM
|
|
3
|
230919GSHACLII1900374
|
Hoá chất vô cơ - Red Iron Oxide - RO8097 - Dùng trong ngành CN sản xuất sơn; Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH PPG Việt Nam
|
VENATOR ASIAN SDN. BHD.(88183-K)
|
2019-01-10
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
4
|
120819GSHACLIG1910626
|
Hoá chất vô cơ - Red Iron Oxide - RO3097 - Dùng trong ngành CN sản xuất sơn; Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH PPG Việt Nam
|
VENATOR ASIAN SDN. BHD.(88183-K)
|
2019-08-20
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
5
|
190719GSHACLIG1901567
|
Hoá chất vô cơ - Red Iron Oxide - RO3097 - Dùng trong ngành CN sản xuất sơn; Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH PPG Việt Nam
|
VENATOR ASIAN SDN. BHD.(88183-K)
|
2019-07-29
|
CHINA
|
1500 KGM
|
|
6
|
190719GSHACLIG1901567
|
Hoá chất vô cơ - Red Iron Oxide - RO8097 - Dùng trong ngành CN sản xuất sơn; Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH PPG Việt Nam
|
VENATOR ASIAN SDN. BHD.(88183-K)
|
2019-07-29
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
7
|
030919GSHACLIH1908408
|
Hoá chất vô cơ - Red Iron Oxide - RO3097 - Dùng trong ngành CN sản xuất sơn; Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH PPG Việt Nam
|
VENATOR ASIAN SDN. BHD.(88183-K)
|
2019-06-09
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
8
|
210519EURFL19503369SGN
|
Hoá chất vô cơ - Red Iron Oxide - RO8097 - Dùng trong ngành CN sản xuất sơn; Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH PPG Việt Nam
|
VENATOR ASIAN SDN. BHD.(88183-K)
|
2019-05-27
|
CHINA
|
2000 KGM
|