1
|
289429306030
|
1840085#&IC (Mạch tích hợp điện tử logic điều khiển) (V302972)
|
CôNG TY TNHH FRIWO VIệT NAM
|
VELOCITY ELECTRONICS ASIA PTE LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
20000 PCE
|
2
|
2018429372
|
REV_SNDHUA22183-NR#&Đi ốt không phát quang (điện áp 15V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
VELOCITY ELECTRONICS ASIA PTE LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
75000 PCE
|
3
|
271794655699
|
1841885#&Điốt (V307028)
|
CôNG TY TNHH FRIWO VIệT NAM
|
VELOCITY ELECTRONICS ASIA PTE LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
950 PCE
|
4
|
8332292824
|
192051413#&Linh kiện bán dẫn tích hợp (vi mạch xử lý và điều khiển, công suất 0.48Wm) dùng trong máy quét thẻ từ
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
VELOCITY ELECTRONICS ASIA PTE LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
3000 PCE
|
5
|
785719871294
|
1813353#&Tran-si-tor (V275153)
|
CôNG TY TNHH FRIWO VIệT NAM
|
VELOCITY ELECTRONICS ASIA PTE.LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
2000 PCE
|
6
|
785719871294
|
1813353#&Tran-si-tor (V275153)
|
CôNG TY TNHH FRIWO VIệT NAM
|
VELOCITY ELECTRONICS ASIA PTE.LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
97999 PCE
|
7
|
9989673153
|
Đi-ốt thường, dùng trong mạng điện gia dụng , PN: SND1DDE005253-NR
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
VELOCITY ELECTRONICS ASIA PTE LTD
|
2021-11-18
|
CHINA
|
42000 PCE
|
8
|
9942528514
|
Linh kiện bán dẫn (Mạch khuếch đại), P/N: SNDAS0148-NR
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
VELOCITY ELECTRONICS ASIA PTE LTD
|
2021-11-08
|
CHINA
|
3876 PCE
|
9
|
4534090050
|
SEECS-AM-2903V-LF#&Linh kiện bán dẫn tích hợp (vi mạch so sánh điện áp, điện áp 30V) dùng cho bộ biến tần
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
VELOCITY ELECTRONICS ASIA PTE LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
10000 PCE
|
10
|
785669253691
|
1830784#&Điốt (V274792)
|
CôNG TY TNHH FRIWO VIệT NAM
|
VELOCITY ELECTRONICS ASIA PTE LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
4000 PCE
|